Tổng chất rắn hòa tan TDS trong xử lý nước thải là gì? Có lẽ TDS - tổng chất rắn hòa tan trong xử lý nước thải là một khái niệm mà vẫn chưa nhiều người biết đến. Chính vì vậy, thông qua bài viết sau đây Đại Nam sẽ chia sẻ thêm những thông tin về TDS cho quý khách hàng có thể hiểu rõ hơn. Tổng chất rắn hòa tan TDS trong xử lý nước thải là gì?

Tổng chất rắn hòa tan TDS trong xử lý nước thải là gì?

Ngày đăng: 25-05-2022||Lượt xem: 1451



Có lẽ TDS - tổng chất rắn hòa tan trong xử lý nước thải là một khái niệm mà vẫn chưa nhiều người biết đến. Chính vì vậy, thông qua bài viết sau đây Đại Nam sẽ chia sẻ thêm những thông tin về TDS cho quý khách hàng có thể hiểu rõ hơn.

TDS là gì?

TDS (Total Dissolved Solids) hay còn gọi là tổng chất rắn hoà tan được Cơ quan Bảo Vệ Môi Trường Hoa Kỳ - EPA (United States Environmental Protection Agency) định nghĩa là một chất gây ô nhiễm thứ cấp, có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. TDS bao gồm muối vô cơ và một lượng nhỏ các chất hữu cơ được hòa tan trong nước, bao gồm cả kim loại nặng. Các thành phần chủ yếu thường là các cation canxi, natri, magie và kali và các anion carbonate, clorua, bicacbonat, sunfat. 

TDS trong nước thải thường tồn tại dưới dạng các ion âm và ion dương. Bởi vì nước luôn có tính hoà tan khá cao nên nó thường có xu hướng lấy các ion từ các vật chất tiếp xúc xung quanh. 

Nguồn gốc của TDS

Nguồn chính của TDS là sự tiếp nhận nguồn nước từ nước thải nông nghiệp, sinh hoạt, nước ngầm giàu đất sét, ô nhiễm đất và điểm xả từ các nhà máy xử lý chất thải công nghiệp. Các nguyên tố ngoại lai độc hại của TDS là thuốc trừ sâu phát sinh từ dòng chảy bề mặt trong các hoạt động nông nghiệp. Một số chất rắn hòa tan xảy ra tự nhiên phát sinh từ quá trình phong hóa và giải phóng đất đá ngoài tự nhiên. 

Nguyên nhân khiến chỉ số TDS hoà tan trong nước thải cao và phương pháp giảm thiểu mức độ TDS

Nước thải có hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) và hàm lượng hữu cơ cao từ các cơ sở công nghiệp  thực phẩm, dầu khí, hóa dầu,… TDS cao được xử lý thông qua các phương pháp vật lý và hóa học là chủ yếu trong giai đoạn tiền xử lý. Sau đó chúng ta có thể xử lý tiếp bằng các phương pháp sinh học vì nước thải vẫn chứa một phần hàm lượng chất hữu cơ cao và một phần TDS. Quá trình này sẽ loại bỏ tối đa hàm lượng cacbon, nitơ và phốt pho. Sự ổn định của bước tiền xử lý và sinh học là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của các bước xử lý cuối cùng và đáp ứng các chỉ tiêu nước thải đầu ra.

Đối với nước thải chứa TDS cao, hiệu suất xử lý sinh học phụ thuộc vào sự thích ứng của sinh khối với những thay đổi của tính chất nước thải. Việc đưa vi sinh vật ức chế vào sinh khối nước thải có thể nâng cao tiềm năng thích ứng. Do vậy những thay đổi về môi trường như độ pH, nhiệt độ, tốc độ dòng chảy,… cần được quan tâm để xử lý hiệu quả TDS bằng hệ thống vi sinh. Bên cạnh đó, khi TDS không duy trì ở mức vừa phải, khả năng hoạt động của bể xử lý sinh học sẽ dễ dàng bị ảnh hưởng bởi những biến động của môi trường. 

Việc thiết kế hệ thống xử lý sinh học sẽ phụ thuộc vào đặc tính và khả năng cân bằng môi trường của nguồn thải. Để hệ thống xử lý hiệu quả nhất, phải xác định mức dao động TDS có ảnh hưởng đến các giai đoạn xử lý không? Nhất là giai đoạn xử lý sinh học. Việc xác định chính xác độ biến thiên phù hợp của TDS là rất quan trọng để thiết kế hệ thống xử lý sinh học. 
 

Đó là tất cả những thông tin cơ bản về TDS trong xử lý nước thải và cách giảm thiểu chúng bằng phương pháp xử lý nước thải sinh học, nếu còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề này hãy liên hệ với Đại Nam thông qua số hotline: 0909 378 796

THÔNG TIN LIÊN HỆ