Bể lọc chậm là một trong những công nghệ xử lý nước đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao, đặc biệt đối với các hệ thống quy mô nhỏ và trung bình. Nhờ cấu tạo dễ triển khai, chi phí thấp và khả năng loại bỏ vi khuẩn tốt, phương pháp này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải ở nhiều khu vực.
Bể lọc chậm là một công trình xử lý nước dựa trên cơ chế lọc qua lớp vật liệu, trong đó quá trình loại bỏ chất ô nhiễm diễn ra chủ yếu nhờ sự kết hợp giữa cơ học, sinh học và hóa học. Khi nước thải đi qua bể lọc chậm, các chất rắn lơ lửng, vi sinh vật gây hại và tạp chất sẽ bị giữ lại trong lớp cát và lớp màng sinh học hình thành trên bề mặt vật liệu lọc.
Phương pháp lọc chậm có ưu điểm lớn là vận hành đơn giản, tiêu tốn ít năng lượng và tạo ra chất lượng nước sau lọc ổn định. Loại bể này thường được ứng dụng trong xử lý nước sinh hoạt, nước thải quy mô nhỏ hoặc các hệ thống yêu cầu chi phí đầu tư thấp nhưng cần hiệu quả cao về loại bỏ vi khuẩn và chất rắn lơ lửng.

Bể lọc chậm vận hành đơn giản, tiêu tốn ít năng lượng
Cấu tạo của hệ thống lọc chậm gồm nhiều lớp vật liệu được xếp theo thứ tự nhất định, bảo đảm dòng nước đi qua từng tầng một cách đều đặn và hiệu quả. Nhờ sự kết hợp giữa các lớp lọc này, nước sau xử lý đạt độ trong cao và giảm mạnh hàm lượng vi sinh vật gây hại.
Lớp sỏi đỡ nằm ở đáy và đóng vai trò tạo nền vững chắc cho toàn bộ cấu trúc, đồng thời ngăn cát bị cuốn xuống hệ thống thu nước. Lớp này thường gồm sỏi có kích thước tăng dần từ trên xuống, giúp phân phối dòng chảy đều và duy trì hoạt động ổn định của bể lọc chậm, hạn chế tối đa tình trạng tắc nghẽn hay mất ổn định trong quá trình vận hành.
Lớp cát lọc là phần quan trọng nhất của bể, nơi diễn ra quá trình loại bỏ chất rắn lơ lửng, vi khuẩn và tạp chất hòa tan. Cát phải có kích thước hạt nhỏ, đồng đều để tạo điều kiện hình thành màng sinh học – lớp giúp tăng hiệu quả xử lý. Khi nước đi qua lớp cát, các cơ chế lọc cơ học và sinh học phối hợp, giúp nước trở nên trong hơn và an toàn hơn.
Kích thước bể lọc được tính toán dựa trên lưu lượng nước cần xử lý, thời gian lưu và đặc tính nguồn nước đầu vào. Chiều cao lớp lọc, diện tích bề mặt và tốc độ lọc đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bể lọc chậm. Nếu kích thước không phù hợp, hệ thống có thể hoạt động kém hiệu quả, gây tràn hoặc làm giảm chất lượng nước sau xử lý.
Nguyên lý hoạt động của bể lọc chậm dựa trên quá trình nước thấm dần qua các lớp vật liệu lọc và được xử lý nhờ cơ chế vật lý, sinh học và hóa học diễn ra đồng thời. Dòng nước di chuyển chậm giúp các chất ô nhiễm có đủ thời gian bị giữ lại hoặc phân hủy.
Bể lọc chậm được áp dụng trong nhiều hệ thống xử lý nước thải nhờ khả năng vận hành đơn giản, chi phí thấp và hiệu quả ổn định. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các khu vực không có điều kiện triển khai công nghệ phức tạp hoặc yêu cầu chất lượng nước sau xử lý cao.

Bể lọc chậm được áp dụng trong nhiều hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ: Bể lọc chậm giúp loại bỏ cặn lơ lửng và vi khuẩn hiệu quả. Công nghệ phù hợp cho hộ gia đình, khu dân cư nhỏ hoặc vùng nông thôn. Nhờ vận hành dễ dàng, người dân có thể tự bảo trì mà không cần chuyên môn cao.
Bể lọc chậm là giải pháp xử lý nước bền vững, dễ vận hành và phù hợp với nhiều điều kiện khác nhau, từ nông thôn đến khu dân cư nhỏ. Với khả năng lọc hiệu quả, chi phí thấp và tuổi thọ cao, công nghệ này vẫn giữ vai trò quan trọng trong các hệ thống xử lý nước hiện đại cũng như những dự án ưu tiên sự ổn định và an toàn cho nguồn nước.