Nước thải sinh hoạt là một trong những nguồn gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Xử lý nước thải sinh hoạt không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm thiểu những tác hại đến sức khỏe con người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn nhé!
1. Đặc tính của nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt là loại nước phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người như tắm rửa, nấu ăn, giặt giũ, vệ sinh,... Tính chất của nước thải sinh hoạt có thể thay đổi tùy vào nguồn gốc và các hoạt động mà nó phát sinh nhưng nhìn chung, nước thải sinh hoạt có những đặc điểm chính sau:
-
Nước thải hữu cơ: Chứa các chất hữu cơ từ thực phẩm, dầu mỡ, chất tẩy rửa, xà phòng. Các chất này có thể gây ô nhiễm môi trường nước nếu không được xử lý.
-
Nước thải chứa vi sinh vật: Nước thải sinh hoạt chứa rất nhiều vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.
-
Hàm lượng chất rắn lơ lửng: Nước thải sinh hoạt thường chứa chất rắn lơ lửng từ thức ăn, bụi bẩn, tóc và các tạp chất khác.
-
Nước thải có mùi: Thường có mùi hôi do phân hủy chất hữu cơ
2. Tác hại của nước thải sinh hoạt khi chưa xử lý
Khi nước thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách, nó có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Những tác hại này bao gồm:
-
Ô nhiễm nguồn nước: Nước thải sinh hoạt thường chứa các chất gây ô nhiễm như vi khuẩn, chất hữu cơ phân hủy, dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa. Khi xả thải trực tiếp ra môi trường mà không qua xử lý, những chất này sẽ làm ô nhiễm các nguồn nước, dẫn đến sự suy giảm chất lượng nguồn nước sinh hoạt, gây ra các bệnh liên quan đến nước như tiêu chảy, ngộ độc thực phẩm,...
-
Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Chất hữu cơ và vi sinh vật trong nước thải sinh hoạt có thể làm thay đổi cân bằng sinh thái của các hệ thống thủy sinh. Sự ô nhiễm này sẽ làm giảm oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sự sống của các sinh vật thủy sinh, như cá, tôm, rong rêu,...
-
Ảnh hưởng đến sức khỏe người dân: Nước thải sinh hoạt chưa xử lý có thể chứa các vi khuẩn và vi rút gây bệnh, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc tiếp xúc với nước ô nhiễm này có thể gây ra các bệnh ngoài da, nhiễm trùng tiêu hóa, thậm chí là các bệnh nguy hiểm như tả, lỵ hay sốt xuất huyết.
-
Ô nhiễm không khí: Các hợp chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt khi phân hủy có thể phát tán khí metan, một khí nhà kính gây tác động tiêu cực đến môi trường toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Nước thải chưa qua xử lý có nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường
3. Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn quốc gia
Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho gia đình hiện nay đang trở thành một nhu cầu cấp thiết và không thể trì hoãn, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Quy trình xử lý nước thải gồm các bước như sau:
Bước 1: Sàng lọc
Quá trình xử lý nước thải bắt đầu từ bước sàng lọc, trong đó nước thải sẽ được dẫn qua các thiết bị sàng lọc để loại bỏ các vật thể có kích thước lớn và dễ nhìn thấy như vải vụn, mảnh gỗ, nhựa, và dầu mỡ. Những tạp chất này thường không thể phân hủy trong các giai đoạn xử lý sau và nếu không được loại bỏ, chúng sẽ gây tắc nghẽn trong hệ thống xử lý.
Các hạt cát, sỏi và các vật liệu nặng nhưng mịn sẽ được tách ra khỏi nước thải. Các vật liệu này có thể chìm xuống đáy bể do trọng lượng riêng của chúng. Quá trình loại bỏ sạn chủ yếu được thực hiện trong các bể lắng đặc biệt giúp tách những hạt cặn nặng này ra khỏi nước thải.
Bước 2: Xử lý sơ cấp
Trong bước xử lý sơ cấp, nước thải sẽ được đưa vào các bể lắng lớn để tiếp tục quá trình tách các vật chất rắn. Tuy nhiên, tốc độ lắng ở bước này chậm hơn so với bước loại bỏ sạn. Các vật liệu nặng sẽ lắng xuống đáy bể tạo thành bùn sơ cấp. Bùn này sẽ được bơm lên và đưa ra ngoài, còn nước thải sẽ được tách ra khỏi bể từ phần trên cùng. Những mảnh vụn nhẹ như dầu mỡ, váng sẽ được nổi lên mặt nước và được thu gom, chuyển đi xử lý tiếp.
Bước 3: Sục khí
Ở bước này, nước thải tiếp tục được xử lý thông qua hoạt động của các vi sinh vật trong các bể sục khí. Quá trình sục khí giúp cung cấp oxy cho vi sinh vật hỗ trợ chúng phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ có trong nước thải, biến chúng thành các sản phẩm vô hại như nước và khí nitơ. Các vi sinh vật tiêu thụ các chất hữu cơ trong nước, chuyển hóa chúng thành các mô tế bào, giúp giảm lượng chất ô nhiễm.
Bước 4: Xử lý thứ cấp
Sau khi nước thải đã qua bước sục khí, các chất ô nhiễm sinh học chủ yếu đã được phân hủy. Tuy nhiên, để đạt được mức độ xử lý cao hơn, nước thải sẽ tiếp tục được đưa vào các bể lắng thứ cấp. Tại đây, nước thải sẽ tiếp tục được tách khỏi các vật chất sinh học còn sót lại (bùn hoạt tính) trong các bể lắng lớn.
Bước 5: Lọc
Sau khi nước thải đã được xử lý sơ bộ và qua bước lắng, nước sẽ tiếp tục được lọc qua các bộ lọc chuyên dụng để loại bỏ các chất rắn nhỏ và vi khuẩn còn sót lại. Quá trình lọc này thường sử dụng môi trường lọc như polyester hoặc các vật liệu khác có kích thước lỗ lọc khoảng 10 micron. Vật liệu lọc sẽ bám vào bề mặt của bộ lọc và được rửa ngược định kỳ để đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu. Các chất bẩn thu được sau khi lọc sẽ được thu gom và xử lý lại tại nhà máy.
Bước 6: Khử trùng
Dù nước thải đã qua nhiều bước xử lý nhưng vẫn có thể tồn tại vi khuẩn và mầm bệnh. Do đó, để đảm bảo nước thải không gây nguy hại đến sức khỏe cộng đồng và môi trường, nước thải sẽ được khử trùng bằng phương pháp tia cực tím (UV).
Bước 7: Hấp thụ oxy
Cuối cùng, nước thải sau khi được xử lý sẽ được sục khí một lần nữa để cung cấp đủ lượng oxy hòa tan trong nước, giúp duy trì sự ổn định và bảo vệ hệ sinh thái khi nước được xả ra môi trường. Bước này đảm bảo rằng lượng oxy trong nước thải đạt mức cần thiết, không gây hại cho các sinh vật sống trong nguồn nước tiếp nhận.
Sơ đồ xử lý nước thải đạt chuẩn quốc gia
4. Lưu ý khi thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
Việc thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả xử lý cao nhất. Một số lưu ý quan trọng khi thiết kế hệ thống xử lý nước thải bao gồm:
-
Đánh giá lưu lượng nước thải: Cần phải xác định lưu lượng nước thải sinh hoạt để lựa chọn công suất hệ thống xử lý phù hợp.
-
Lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp: Tùy thuộc vào đặc tính của nguồn nước thải và yêu cầu chất lượng nước sau xử lý, cần lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp như xử lý sinh học, hóa lý hay kết hợp cả hai.
-
Đảm bảo tính bền vững: Hệ thống xử lý nước thải cần được thiết kế sao cho dễ vận hành, tiết kiệm chi phí bảo trì đồng thời bảo vệ môi trường lâu dài.
5. Dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn - Đại Nam
Đại Nam là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn quốc gia. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và các giải pháp công nghệ tiên tiến, Đại Nam cam kết cung cấp cho khách hàng các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn, thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đạt chuẩn chất lượng nước thải sau xử lý.
Xử lý nước thải sinh hoạt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Việc xử lý nước thải đúng cách không chỉ giúp cải thiện chất lượng nguồn nước mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành.