Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý Khi Nước Thải Sau Xử Lý Không Đạt?

Cập nhật: 18-08-2025||Lượt xem: 33

Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, việc nước thải sau xử lý không đạt chuẩn là một sự cố thường gặp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, từ thiệt hại kinh tế đến vi phạm pháp luật môi trường. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể đến từ yếu tố kỹ thuật, vận hành, hoặc sự biến động của nước thải đầu vào. Do đó, việc nhận diện chính xác nguyên nhân và áp dụng các biện pháp khắc phục kịp thời là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo chất lượng nước đầu ra luôn đạt QCVN. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các nguyên nhân thường gặp và đưa ra hướng xử lý hiệu quả khi nước thải sau xử lý không đạt chuẩn.

1. Nguyên nhân nước thải sau xử lý không đạt là gì?

1.1. Kiểm tra thông số đầu ra

Trước tiên, cần tiến hành phân tích các thông số quan trọng của nước thải sau xử lý như COD, BOD, TSS, pH, Amoni, Tổng Nitơ và Tổng Photpho. Những chỉ số này phản ánh mức độ ô nhiễm còn lại trong nước và hiệu quả của hệ thống xử lý. Sau khi đo lường, phải so sánh kết quả với các giới hạn cho phép theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) áp dụng cho từng loại hình xả thải. Sự chênh lệch vượt mức cho phép sẽ cho thấy nước thải chưa đạt yêu cầu.

1.2. Xem xét quá trình vận hành hệ thống xử lý

Việc đánh giá toàn bộ quá trình vận hành là rất quan trọng để phát hiện các điểm yếu trong hệ thống. Cần kiểm tra xem các công đoạn sinh học và hóa lý có đang hoạt động ổn định, đúng thiết kế hay không. Nếu có hiện tượng quá tải lưu lượng, nghẹt bùn, hoặc sự cố kỹ thuật ở các bể xử lý, hiệu quả xử lý sẽ bị suy giảm rõ rệt. Những sự cố nhỏ nếu không được phát hiện kịp thời cũng có thể tích tụ gây ra nước thải không đạt chuẩn.

1.3. Đánh giá chất lượng nước đầu vào

Chất lượng nước đầu vào thay đổi bất thường, đặc biệt là khi có sự gia tăng đột ngột về nồng độ ô nhiễm, cũng là một nguyên nhân phổ biến khiến hệ thống xử lý không đáp ứng kịp. Nếu xuất hiện các dòng thải có hàm lượng dầu mỡ, kim loại nặng, hoặc hóa chất độc hại, vi sinh vật trong hệ thống sinh học có thể bị ức chế hoặc chết. Ngoài ra, sự xuất hiện của nguồn thải không kiểm soát cũng làm hệ thống vượt quá công suất thiết kế. Do đó, cần theo dõi và phân tích nguồn phát sinh để có biện pháp xử lý cục bộ nếu cần.

1.4. Kiểm tra thiết bị và hệ thống vận hành

Hệ thống xử lý nước thải phụ thuộc vào sự vận hành chính xác của các thiết bị như máy bơm, máy thổi khí, thiết bị tuần hoàn, và hệ thống thu gom bùn. Nếu một trong các thiết bị này hoạt động không đúng công suất, bị hỏng hóc hoặc dừng hoạt động, hiệu quả xử lý sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Ngoài ra, cảm biến đo lưu lượng, pH, DO,... nếu bị sai lệch hoặc không được hiệu chuẩn định kỳ cũng dẫn đến việc vận hành sai lệch. Do đó, kiểm tra thiết bị định kỳ là bước không thể thiếu trong quá trình đánh giá nguyên nhân.

Tổng hợp các nguyên nhân nước thải sau xử lý không đạt

2. Các biện pháp khắc phục khi nước thải không đạt chuẩn

2.1. Điều chỉnh vận hành hệ thống

Một trong những giải pháp đầu tiên cần thực hiện là rà soát và điều chỉnh quá trình vận hành của hệ thống xử lý nước thải. Việc tối ưu hóa lưu lượng dòng chảy, thời gian lưu nước trong bể, cũng như liều lượng hóa chất sử dụng sẽ giúp nâng cao hiệu suất xử lý. Ngoài ra, cần duy trì ổn định các thông số như DO (oxy hòa tan), pH, và nhiệt độ trong bể sinh học để tạo điều kiện lý tưởng cho hoạt động của vi sinh vật. Những thay đổi nhỏ trong vận hành có thể mang lại cải thiện rõ rệt về chất lượng nước đầu ra.

2.2. Bổ sung hoặc thay đổi công nghệ xử lý

Trong trường hợp hệ thống hiện tại không còn đáp ứng yêu cầu, việc bổ sung các công đoạn xử lý bổ trợ là cần thiết. Có thể lắp đặt thêm bể lọc cát, than hoạt tính, hoặc hệ thống keo tụ – tạo bông nhằm loại bỏ các chất ô nhiễm còn sót lại. Đồng thời, nên xem xét nâng cấp công nghệ xử lý sinh học như chuyển sang MBBR, SBR hay AAO để tăng hiệu quả xử lý hữu cơ và dinh dưỡng. Sự kết hợp công nghệ phù hợp sẽ giúp hệ thống đáp ứng được tiêu chuẩn xả thải hiện hành.

2.3. Tăng cường vi sinh vật xử lý

Vi sinh vật đóng vai trò chủ lực trong quá trình xử lý nước thải, nên khi hiệu suất xử lý suy giảm, cần xem xét bổ sung men vi sinh chuyên dụng. Các chủng vi sinh được lựa chọn phải phù hợp với đặc tính nước thải và điều kiện môi trường trong hệ thống. Đồng thời, cần theo dõi và điều chỉnh tỷ lệ F/M (thức ăn/vi sinh) để đảm bảo vi sinh vật phát triển ổn định và không bị sốc tải. Việc duy trì quần thể vi sinh khỏe mạnh sẽ giúp hệ thống xử lý hoạt động bền vững hơn.

2.4. Xử lý cục bộ nguồn gây ô nhiễm

Nếu xác định được nguồn xả thải có nồng độ ô nhiễm cao hoặc chứa hóa chất độc hại, cần tiến hành phân lập và xử lý riêng biệt trước khi đưa vào hệ thống chung. Điều này giúp tránh tình trạng vi sinh vật bị ức chế hoặc hệ thống quá tải cục bộ. Có thể lắp đặt thiết bị tiền xử lý như bể trung hòa, bể lắng hóa lý hoặc tách dầu tại các điểm phát sinh. Xử lý cục bộ giúp giảm tải cho hệ thống chính và tăng khả năng kiểm soát chất lượng nước.

Các biện pháp khắc phục khi xử thải sau xử lý không đạt

3. Hướng dẫn cách xử lý khi nước thải khi không đạt

3.1. Thiết lập quy trình giám sát và cảnh báo sớm

Việc thiết lập hệ thống giám sát tự động giúp theo dõi liên tục các chỉ số quan trọng như pH, DO, COD, NH₄⁺,... và đưa ra cảnh báo ngay khi có dấu hiệu vượt ngưỡng. Điều này giúp người vận hành có thể kịp thời phát hiện và xử lý sự cố, tránh để tình trạng kéo dài gây ra vi phạm quy chuẩn. Bên cạnh đó, cần xây dựng kế hoạch bảo trì và hiệu chuẩn thiết bị định kỳ nhằm đảm bảo độ chính xác và độ ổn định của hệ thống. Một hệ thống giám sát tốt chính là "bộ cảm biến sớm" bảo vệ cho toàn bộ quy trình xử lý.

3.2. Đào tạo nâng cao cho nhân viên vận hành

Nhân sự vận hành cần được trang bị đầy đủ kiến thức về nguyên lý hoạt động của hệ thống và các kỹ năng xử lý sự cố một cách bài bản. Việc nắm rõ quy trình và cơ chế của từng công đoạn sẽ giúp họ phản ứng nhanh và đúng khi có vấn đề phát sinh. Đồng thời, nên tổ chức các khóa đào tạo định kỳ để cập nhật kiến thức về công nghệ xử lý nước thải mới và các quy định pháp luật về môi trường. Đội ngũ nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định lâu dài.

3.3. Rà soát định kỳ hiệu quả hệ thống xử lý

Cần thực hiện việc đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý theo chu kỳ tháng hoặc quý để kịp thời phát hiện các điểm yếu hoặc sự xuống cấp của thiết bị. Các thông số như hiệu suất xử lý BOD, COD, amoni,... nên được ghi nhận và phân tích định kỳ. Dựa trên kết quả rà soát, có thể đề xuất các giải pháp nâng cấp, mở rộng hoặc cải tiến công nghệ nếu lưu lượng và tải lượng ô nhiễm thay đổi theo thời gian. Việc rà soát liên tục sẽ giúp hệ thống thích ứng tốt với các biến động và duy trì chất lượng đầu ra ổn định.

3.4. Thuê đơn vị vận hành chuyên nghiệp

Trong trường hợp doanh nghiệp không có đủ nhân lực chuyên môn hoặc muốn tối ưu hiệu quả, có thể xem xét phương án thuê ngoài dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải. Các đơn vị như Đại Nam chuyên cung cấp giải pháp trọn gói từ vận hành, bảo trì đến xử lý sự cố, giúp đảm bảo chất lượng nước đầu ra luôn đạt chuẩn. Ngoài ra, chúng tôi thường xuyên cập nhật công nghệ mới, hỗ trợ cải tiến quy trình phù hợp với yêu cầu thực tế. Việc hợp tác với đơn vị chuyên nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào hoạt động sản xuất kinh doanh chính.

Đại Nam là đơn vị vận hành chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chất lượng nước thải

Tình trạng nước thải sau xử lý không đạt chuẩn nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, hoạt động sản xuất cũng như trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp. Do đó, việc áp dụng đồng bộ các giải pháp như cải tiến vận hành, nâng cấp công nghệ, tăng cường giám sát, và đặc biệt là hợp tác với các đơn vị vận hành chuyên nghiệp sẽ giúp nâng cao hiệu quả xử lý một cách bền vững. Chủ động kiểm soát chất lượng nước thải không chỉ là yêu cầu tuân thủ pháp luật, mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ