Công nghệ xử lý nước thải MNR là một trong những giải pháp công nghệ xanh đang thu hút sự quan tâm lớn của ngành môi trường hiện nay. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm nguồn nước ngày càng nghiêm trọng, việc tìm kiếm những công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, thân thiện với môi trường là vô cùng cấp thiết. Hãy cùng Đại Nam tìm hiểu chi tiết về công nghệ MNR trong bài viết dưới đây.
1. Công nghệ xử lý nước thải MNR là gì?
MNR (Metabolic Network Reactor) là viết tắt của công nghệ xử lý nước thải bằng màng sinh học kết hợp rễ cây tự nhiên. Đây là một công nghệ tiên tiến, tích hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ màng lọc, khai thác tối đa khả năng làm sạch tự nhiên từ hệ rễ cây và vi sinh vật bám dính trên bề mặt vật liệu lọc.
Điểm đặc biệt của công nghệ MNR là sử dụng rễ cây thủy sinh – vừa có tác dụng lọc sinh học, vừa hỗ trợ vi sinh vật xử lý các chất ô nhiễm trong nước thải. Cấu trúc của hệ thống xử lý này bao gồm nhiều bể lọc với từng chức năng xử lý cụ thể, từ xử lý sơ bộ đến giai đoạn khử trùng cuối cùng. Công nghệ MNR thường được áp dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải đô thị, trường học, bệnh viện, khu dân cư... với yêu cầu đầu ra đạt quy chuẩn QCVN về nước thải sau xử lý.

Công nghệ xử lý nước thải MNR sử dụng màng sinh học tự nhiên từ rễ cây
2. Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải MNR
Công nghệ xử lý nước thải MNR là một bước tiến lớn trong ngành công nghệ môi trường hiện nay, kết hợp giữa yếu tố sinh học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật hiện đại. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến MNR trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều hệ thống xử lý nước thải đô thị và sinh hoạt:
-
Thân thiện với môi trường: Không giống như các công nghệ xử lý nước thải công nghiệp truyền thống sử dụng hóa chất, MNR hoàn toàn dựa vào quá trình lọc tự nhiên từ rễ cây và màng sinh học. Hệ thống này không thải ra chất độc hại, không gây ô nhiễm thứ cấp, đảm bảo sự hài hòa với môi trường tự nhiên xung quanh.
-
Tối ưu hiệu quả xử lý sinh học: Hệ thống sử dụng rễ cây thủy sinh có khả năng cung cấp môi trường sống ổn định cho vi sinh vật hiếu khí và yếm khí. Các vi sinh vật này sẽ bám vào bề mặt rễ cây và các giá thể, từ đó phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải.
-
Tính linh hoạt cao trong thiết kế: MNR có thể được thiết kế phù hợp với mọi quy mô từ nhỏ đến lớn, dễ dàng mở rộng khi nhu cầu xử lý tăng lên.
3. Quy trình xử lý nước thải sử dụng công nghệ MNR
3.1. Xử lý sơ bộ
Giai đoạn đầu tiên của quy trình nhằm loại bỏ các thành phần không tan, dầu mỡ và ổn định lưu lượng đầu vào. Nước thải được dẫn qua song chắn rác thô và tinh để giữ lại các vật thể lớn như bao nylon, lá cây, khăn giấy, rác thải... Sau đó đi qua bể tách mỡ, giúp loại bỏ dầu, mỡ thực phẩm – nguyên nhân gây tắc nghẽn và ức chế hoạt động của vi sinh vật.
Cùng với đó, bể điều hòa có nhiệm vụ ổn định lưu lượng và tải lượng ô nhiễm, giúp quá trình xử lý phía sau hoạt động ổn định hơn. Trong một số hệ thống, máy khuấy chậm hoặc bơm tuần hoàn được dùng để tránh lắng cặn.
3.2. Xử lý chính
Đây là phần quan trọng nhất của công nghệ xử lý nước thải MNR, nơi diễn ra các quá trình xử lý sinh học kết hợp cùng rễ cây và màng sinh học.
Tại bể MNR 1
-
Chức năng: Xử lý BOD, COD, TSS.
-
Nguyên lý: Vi sinh vật hiếu khí bám dính lên bề mặt rễ cây và các vật liệu lọc như sỏi, đá, xốp kỹ thuật... Chúng sẽ sử dụng oxy để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan
-
Rễ cây thủy sinh: Không chỉ là giá thể cho vi sinh mà còn tự cung cấp oxy từ quá trình quang hợp, tăng cường hiệu quả xử lý mà không cần máy sục khí mạnh
Tại bể MNR 2 và 3
-
Chức năng: Khử Nitrat và xử lý các hợp chất hữu cơ phức tạp
-
Nguyên lý:
-
- Trong môi trường thiếu khí, vi sinh vật khử Nitrat sẽ chuyển NO₃⁻ thành khí N₂ bay hơi
-
- Ở vùng yếm khí, vi khuẩn yếm khí phân giải các hợp chất kỵ khí như hợp chất sulfur, các chất hữu cơ cao phân tử
Tại bể MNR4, MNR 5, MNR 6
-
Chức năng: Hoàn thiện quá trình lọc sinh học, nâng cao chất lượng nước đầu ra
-
Nguyên lý:
-
Các bể được bố trí vật liệu lọc với rễ cây bố trí dày đặc
-
Tại đây, các vi sinh vật tiếp tục phân hủy phần ô nhiễm còn sót lại, đồng thời các hạt rắn nhỏ sẽ bị giữ lại bởi hệ thống màng rễ tự nhiên và vật liệu lọc
Tại bể lắng sinh học
-
Chức năng: Tách bùn vi sinh khỏi nước sau xử lý
-
Nguyên lý: Bùn sinh học lắng xuống đáy, được bơm về bể chứa bùn hoặc bể MNR 1 để tuần hoàn (nếu cần). Nước trong phía trên được dẫn sang bể khử trùng
3.3. Khử trùng
Sau khi trải qua các giai đoạn xử lý sinh học và lắng tách bùn, nước thải tiếp tục được dẫn đến giai đoạn khử trùng – bước cuối cùng trong quy trình công nghệ xử lý nước thải MNR. Đây là giai đoạn nhằm loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh còn sót lại trong nước trước khi xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng.

Công nghệ MNR được xây dựng theo một quy trình khép kín và hiện đại
Công nghệ xử lý nước thải MNR là bước tiến đáng kể trong xu hướng công nghệ xanh – bền vững, tận dụng tối đa các yếu tố tự nhiên để xử lý nước thải hiệu quả. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ vẫn còn khá mới mẻ và gặp nhiều hạn chế tại Việt Nam. Thế nên, việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư - vận hành, mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín và có trách nhiệm trong mắt đối tác, khách hàng và cộng đồng.