Trong hệ thống xử lý nước thải, công suất thiết kế là chỉ tiêu đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải của toàn bộ hệ thống. Tuy nhiên, sự thay đổi quy mô hoạt động, hệ thống hoạt động lâu năm thì có thể rơi vào tình trạng quá tải nếu không được đánh giá và điều chỉnh kịp thời. Việc theo dõi, kiểm tra và xác định công suất vận hành thực tế là bước cần thiết để đảm bảo chất lượng nước đầu ra luôn đạt chuẩn và tránh những rủi ro về môi trường không mong muốn.
1. Công suất xử lý nước thải là gì?
Công suất xử lý nước thải là chỉ tiêu kỹ thuật thể hiện khả năng tối đa của một hệ thống xử lý nước thải trong việc tiếp nhận và làm sạch một lượng nước nhất định trong khoảng thời gian cụ thể – thường tính bằng m³/ngày. Đây là cơ sở để thiết kế các bể xử lý, chọn thiết bị và lập kế hoạch vận hành phù hợp với lưu lượng và tải trọng ô nhiễm thực tế. Công suất xử lý thường được xác định từ giai đoạn lập dự án và phản ánh năng lực tối đa mà hệ thống có thể vận hành ổn định, không gây quá tải.
Trong thực tế, có sự khác biệt giữa công suất thiết kế (lúc ban đầu) và công suất vận hành thực tế (lúc hệ thống đang hoạt động). Nhiều doanh nghiệp khi mở rộng quy mô sản xuất, gia tăng số lượng công nhân hoặc thay đổi tính chất nước thải có thể khiến hệ thống xử lý trở nên quá tải nếu không điều chỉnh tương ứng. Khi đó, công suất xử lý ban đầu không còn đáp ứng đủ, gây ra các vấn đề về kỹ thuật, môi trường và cả pháp lý. Việc hiểu rõ và giám sát công suất xử lý là điều kiện cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, bền vững.

Tìm hiểu về công suất xử lý nước thải là gì?
2. Khi nào cần kiểm tra công suất hiện tại?
-
Sau khi có thay đổi quy mô sản xuất: Khi nhà máy mở rộng dây chuyền, tăng số lượng công nhân hoặc thay đổi công nghệ sản xuất dẫn đến tăng lưu lượng nước thải hoặc thay đổi tính chất nước đầu vào.
-
Khi chất lượng nước đầu ra không đạt chuẩn: Các chỉ tiêu như BOD, COD, TSS, amoni hoặc coliform vượt ngưỡng quy định trong QCVN cho thấy hệ thống đang xử lý không hiệu quả.
-
Có hiện tượng quá tải hoặc mùi hôi phát sinh: Bể thường xuyên tràn, nước lưu không đúng thời gian thiết kế, bùn vi sinh chết hoặc mùi hôi lan tỏa là dấu hiệu hệ thống đang vận hành vượt quá công suất.
3. Các dấu hiệu cho thấy công suất không còn đủ
3.1 Dấu hiệu vận hành
Khi hệ thống xử lý nước thải bắt đầu xuất hiện tình trạng tràn bể, tắc nghẽn hoặc mất cân bằng dòng chảy giữa các công đoạn, đó là tín hiệu cho thấy công suất xử lý có thể đã bị vượt quá giới hạn thiết kế. Một biểu hiện phổ biến khác là bùn vi sinh bị cuốn trôi khỏi bể lắng hoặc không còn hoạt động ổn định trong bể sinh học. Những hiện tượng này làm giảm hiệu quả xử lý, gây ảnh hưởng dây chuyền tới toàn bộ hệ thống và dẫn đến sự cố nghiêm trọng nếu không được khắc phục kịp thời.
3.2 Dấu hiệu từ chất lượng nước đầu ra
Nếu nước sau xử lý có chỉ số TSS, COD, BOD, Amoni vượt ngưỡng cho phép theo QCVN, điều đó cho thấy khả năng xử lý của hệ thống không còn đủ để loại bỏ các chất ô nhiễm. Kèm theo đó, các hiện tượng như nước có màu sắc bất thường hoặc bốc mùi hôi kéo dài thường phản ánh sự suy giảm hiệu suất của quá trình xử lý sinh học hoặc hóa lý. Đây là dấu hiệu cần đánh giá lại toàn bộ công suất và quy trình vận hành để tránh vi phạm quy định môi trường.
4. Cách kiểm tra và đánh giá công suất hiện tại
-
So sánh lưu lượng nước thải thực tế với công suất thiết kế: Đo đạc lưu lượng đầu vào trung bình theo ngày hoặc theo giờ để đối chiếu với thông số thiết kế ban đầu. Nếu lưu lượng thực tế vượt mức thiết kế trong thời gian dài, hệ thống có nguy cơ quá tải.
-
Phân tích hiệu suất xử lý các chỉ tiêu chính: Đo lường hiệu quả loại bỏ BOD, COD, TSS, Amoni… ở từng công đoạn. Nếu hiệu suất thấp hơn mức trung bình (ví dụ: chỉ loại bỏ được 60–70% COD thay vì ≥90%), cần xem xét nguyên nhân là do tải trọng vượt mức.
-
Đánh giá thời gian lưu nước và tải trọng F/M: Tính toán lại thời gian lưu nước (HRT) và tỷ lệ tải trọng giữa chất hữu cơ và khối lượng vi sinh (F/M). Khi HRT quá ngắn hoặc F/M quá cao, khả năng cao là công suất hiện tại không còn phù hợp với điều kiện vận hành.
5. Giải pháp khi công suất không còn đủ
-
Nâng cấp hoặc mở rộng công trình xử lý: Thực hiện bổ sung thể tích bể, mở rộng khu xử lý hoặc áp dụng công nghệ tiên tiến như MBR, SBR, AAO để tăng hiệu suất mà không cần diện tích quá lớn. Việc cải tiến thiết bị và điều chỉnh quy trình cũng giúp cải thiện công suất tổng thể.
-
Tối ưu vận hành và phân tải đầu vào: Điều chỉnh thời gian vận hành theo giờ cao điểm – thấp điểm, lắp đặt hệ thống gom nước theo mẻ hoặc xử lý sơ bộ tại nguồn nhằm giảm tải cho hệ thống chính. Đây là biện pháp tạm thời nhưng có thể giúp duy trì hoạt động ổn định trong khi chờ nâng cấp.
-
Thuê đơn vị chuyên môn đánh giá và cải tạo hệ thống: Hợp tác với đơn vị tư vấn có kinh nghiệm để đo đạc lưu lượng, phân tích chất lượng nước, đánh giá hiệu suất thực tế và đưa ra giải pháp cải tạo hợp lý. Đây là hướng đi an toàn, đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả kỹ thuật trong dài hạn.
Đại Nam là đơn vị tư vấn, thi công, cải tạo các hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn QCVN
Công suất xử lý nước thải không chỉ là con số kỹ thuật mà còn là chỉ tiêu phản ánh sự phù hợp giữa năng lực xử lý và thực tế vận hành. Việc thường xuyên kiểm tra, phân tích các dấu hiệu bất thường và chủ động đưa ra giải pháp cải tạo sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, đạt hiệu quả lâu dài và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý.