Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, sự xuất hiện độ đục ở đầu ra thường khiến nhiều kỹ sư và doanh nghiệp băn khoăn. Đây có thể là hiện tượng bình thường trong một số giai đoạn, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cho thấy hệ thống đang gặp vấn đề, không đạt hiệu quả xử lý. Việc nhận diện đúng nguyên nhân là yếu tố then chốt để đảm bảo nước xả thải tuân thủ quy chuẩn môi trường và tránh rủi ro pháp lý.
1. Độ đục là gì? Xuất hiện độ đục sau xử lý là tốt hay xấu?
Độ đục là chỉ số thể hiện mức độ hiện diện của các hạt rắn lơ lửng không hòa tan trong nước, bao gồm bùn cặn, vi sinh vật, chất keo hoặc các hạt khoáng nhỏ. Đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá chất lượng nước đầu ra sau xử lý, vì nó ảnh hưởng đến cả yếu tố thẩm mỹ và khả năng tuân thủ quy chuẩn xả thải.
Trong một số trường hợp, nước thải đầu ra có thể vẫn đục nhẹ dù hệ thống hoạt động ổn định. Nguyên nhân phổ biến là do vi bọt khí, khoáng chất mịn hoặc tàn dư keo tụ chưa lắng hoàn toàn – đây là hiện tượng bình thường và thường sẽ ổn định sau một thời gian lắng hoặc khi dòng chảy được điều hòa tốt. Nếu các chỉ tiêu khác như COD, TSS hay coliform đều đạt, mức độ đục này có thể chấp nhận được.
Tuy nhiên, nếu độ đục kéo dài, tăng cao hoặc kèm theo mùi hôi, màu sắc bất thường thì rất có thể hệ thống đang xử lý không đạt. Những nguyên nhân thường gặp là quá trình keo tụ – tạo bông không hoàn chỉnh, bùn vi sinh yếu, dòng nước phân phối không đều hoặc hệ thống lọc kém hiệu quả. Trường hợp này cần kiểm tra kỹ để tránh vượt quy chuẩn QCVN và gây hậu quả pháp lý hoặc môi trường.

Tìm hiểu về độ đuc nước thải sẽ là lời cảnh báo gì cho hệ thống?
2. Các trường hợp nước đầu ra bị đục mang đến nguy hại
2.1 Do hiệu suất keo tụ – tạo bông không tối ưu
Hiệu quả của quá trình keo tụ – tạo bông phụ thuộc lớn vào các yếu tố vận hành như liều lượng hóa chất, điều kiện khuấy trộn và thời gian phản ứng. Nếu châm PAC, phèn nhôm hoặc polymer không đúng liều — quá ít thì không gom kết được hạt keo, còn quá nhiều lại gây phá bông — sẽ dẫn đến nước đầu ra vẫn đục. Bên cạnh đó, thiết bị khuấy trộn nếu hoạt động không đúng tốc độ sẽ làm quá trình tạo bông không hiệu quả: khuấy quá mạnh làm vỡ bông, quá yếu thì không đủ lực kết dính. Ngoài ra, nếu nước không được lưu đủ thời gian trong bể phản ứng, quá trình keo tụ chưa hoàn tất đã chuyển sang công đoạn tiếp theo, khiến cặn mịn không kịp hình thành và lắng xuống.
2.2 Do TSS, SS, Colloid quá cao sau xử lý
Một nguyên nhân phổ biến khiến nước đầu ra vẫn đục là do chất rắn lơ lửng chưa được loại bỏ hoàn toàn trong quá trình xử lý. Điều này có thể xuất phát từ việc bùn hoạt tính không ổn định, mật độ vi sinh thấp hoặc cấu trúc bông bùn yếu, khiến các hạt không đủ trọng lượng để lắng xuống hiệu quả. Ngoài ra, nhiều hạt keo có kích thước siêu nhỏ dưới 1 micron không thể lắng bằng phương pháp thông thường và dễ dàng vượt qua bể lắng thứ cấp hoặc thiết bị lọc nếu hệ thống không được trang bị công nghệ xử lý tinh phù hợp.
2.3 Do bùn vi sinh bị nổi lên
Hiện tượng bulking hoặc foaming trong bể lắng thường khiến bùn nổi lên bề mặt thay vì lắng xuống đáy, dẫn đến việc bùn bị cuốn theo nước ra ngoài và làm tăng độ đục đầu ra. Bên cạnh đó, nếu lưu lượng nước thay đổi đột ngột — tăng quá nhanh hoặc giảm bất thường — sẽ làm rối loạn dòng chảy trong bể lắng, gây xáo trộn lớp bùn đã lắng hoặc cuốn trôi bùn non, khiến nước đầu ra không đạt yêu cầu về độ trong.
2.4 Hệ thống chưa tối ưu
Một số hệ thống xử lý nước thải dù vận hành bình thường nhưng nước đầu ra bị đục do các yếu tố không được kiểm soát kịp thời. Chẳng hạn, khi tải lượng ô nhiễm đầu vào tăng đột ngột nhưng hệ thống không có điều chỉnh phù hợp về lưu lượng, hóa chất hoặc thời gian xử lý, hiệu quả loại bỏ chất rắn sẽ giảm rõ rệt. Ngoài ra, nếu không được trang bị hệ thống quan trắc tự động như cảm biến TSS, pH, DO hoặc NTU, người vận hành sẽ khó phát hiện kịp thời các bất thường nhỏ nhưng có ảnh hưởng lớn đến đầu ra. Việc chỉ đánh giá tình trạng vận hành qua cảm quan càng dễ dẫn đến sai lệch, vì nước có thể trong về mặt hình thức nhưng thực tế lại chứa nhiều hạt mịn vượt ngưỡng cho phép.

Các nguyên do dẫn đến nước thải xả ra bị đục
3. Phương pháp kiểm tra và khắc phục tình trạng nước đục
-
Phân tích các chỉ tiêu kỹ thuật của nước đầu ra như độ đục (NTU), chất rắn lơ lửng (SS), tổng chất rắn lơ lửng (TSS), pH, nồng độ bùn hoạt tính (MLSS, MLVSS), chỉ số lắng SV30… để xác định chính xác công đoạn nào gây ra hiện tượng đục.
-
Rà soát từng công đoạn xử lý, bao gồm bể keo tụ, bể phản ứng, bể lắng, hệ thống khuấy trộn và bộ lọc (nếu có) nhằm phát hiện điểm bất thường hoặc thiết bị hoạt động kém hiệu quả.
-
Điều chỉnh vận hành và hóa chất thông qua việc tối ưu liều lượng PAC, polymer, điều chỉnh pH phù hợp, tăng hoặc giảm thời gian lưu trong các bể xử lý.
-
Bảo trì hoặc thay thế thiết bị lọc như thay cát lọc, than hoạt tính, hoặc màng lọc khi các vật liệu này bị tắc nghẽn, suy giảm chức năng sau thời gian sử dụng.
Độ đục trong nước đầu ra là một chỉ số quan trọng nhưng cũng dễ bị xem nhẹ nếu chỉ đánh giá bằng cảm quan hoặc dữ liệu không đầy đủ. Việc nước vẫn đục dù hệ thống xử lý hoạt động bình thường thường bắt nguồn từ những yếu tố tiềm ẩn như hiệu suất keo tụ kém, bùn vi sinh không ổn định, lọc không hiệu quả hoặc thiếu giám sát liên tục. Để xử lý triệt để, các đơn vị vận hành cần kết hợp giữa giám sát định kỳ, phân tích kỹ thuật chuyên sâu và điều chỉnh linh hoạt các thông số vận hành. Trong những trường hợp phức tạp, nên tìm đến các đơn vị uy tín như Đại Nam – đơn vị có kinh nghiệm trong thiết kế, cải tạo và tối ưu hệ thống xử lý nước thải – để được tư vấn và khắc phục một cách hiệu quả, bền vững.