Trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước ngày càng gia tăng, các đối tượng như doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp, cơ sở y tế hay khu dân cư đều được yêu cầu bắt buộc phải có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn. Đây không chỉ là trách nhiệm pháp lý nhằm tuân thủ các quy định môi trường mà còn là hành động thiết thực để bảo vệ nguồn nước và hướng tới phát triển bền vững. Thế nên, bài viết sẽ làm rõ những đối tượng cần có hệ thống xử lý nước thải, vai trò của hệ thống này và các giải pháp hiệu quả để đáp ứng yêu cầu thực tiễn.
1. Đối tượng nào phải có hệ thống xử lý nước thải?
Theo các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, việc lắp đặt và vận hành hệ thống xử lý nước thải là nghĩa vụ bắt buộc nhằm giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Các văn bản pháp luật chính quy định rõ ràng về yêu cầu này bao gồm:
Luật Bảo vệ môi trường 2020 (số 72/2020/QH14): Tại Điều 86, luật nhấn mạnh việc thu gom và xử lý nước thải phải đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, với hệ thống riêng biệt so với thoát nước mưa (trừ trường hợp đặc thù do Chính phủ quy định). Luật cũng yêu cầu lập kế hoạch ứng phó sự cố môi trường và quản lý bùn thải từ hệ thống xử lý.
- Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết về hạ tầng bảo vệ môi trường tại các khu sản xuất, cụm công nghiệp, buộc phải có hệ thống thu gom nước thải tập trung đạt quy chuẩn, đồng thời ghi chép nhật ký vận hành để tránh xử phạt.
- Nghị định 45/2022/NĐ-CP: Áp dụng mức phạt hành chính từ 50-60 triệu đồng đối với vi phạm như thiếu nhật ký vận hành hoặc không có hệ thống xử lý, đặc biệt tại các cơ sở công nghiệp.
- Nghị định 80/2014/NĐ-CP: Hướng dẫn về thoát nước và xử lý nước thải đô thị, yêu cầu các dự án sản xuất phải có công trình xử lý sơ bộ trước khi đấu nối vào hệ thống chung.
Dựa trên các quy định trên, các đối tượng sau đây bắt buộc phải đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải (đặc biệt nếu phát sinh lượng thải ≥ 5 m³/ngày-đêm):
- Đô thị và khu dân cư tập trung mới: Phải có hệ thống thu gom, xử lý riêng để đảm bảo nước thải sau xử lý phù hợp với khả năng chịu tải của môi trường tiếp nhận.
- Cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ: Bao gồm các nhà máy, xí nghiệp có nguy cơ ô nhiễm cao, yêu cầu xử lý sơ bộ trước khi xả thải.
- Khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung và cụm công nghiệp: Cần hệ thống xử lý tập trung đạt quy chuẩn kỹ thuật, tách biệt nước mưa và nước thải.
- Khu công nghiệp: Bắt buộc lắp đặt hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung, với quan trắc tự động liên tục cho các thông số ô nhiễm chính.

Các đối tượng cần phải có hệ thống xử lý nước thải hiện nay
2. Hệ thống xử lý nước thải cần đảm bảo các yếu tố nào?
Để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường tại Việt Nam, một hệ thống xử lý nước thải cần đáp ứng các yếu tố quan trọng sau:
- Đạt quy chuẩn kỹ thuật môi trường: Nước thải sau xử lý phải phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) như QCVN 14:2008/BTNMT (nước thải sinh hoạt) hoặc QCVN 40:2011/BTNMT (nước thải công nghiệp), đảm bảo các thông số ô nhiễm như COD, BOD, TSS, pH nằm trong giới hạn cho phép.
- Tách biệt hệ thống thu gom: Nước thải phải được thu gom riêng biệt với nước mưa, trừ trường hợp được Chính phủ cho phép, theo Luật Bảo vệ môi trường 2020.
- Công nghệ xử lý phù hợp: Sử dụng công nghệ tiên tiến, hiệu quả như sinh học (MBBR, AAO), hóa lý hoặc kết hợp, phù hợp với đặc tính nước thải (sinh hoạt, công nghiệp, y tế) và quy mô cơ sở.
- Quan trắc và giám sát tự động: Trang bị hệ thống quan trắc tự động, liên tục cho các thông số ô nhiễm chính (theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP), đặc biệt tại khu công nghiệp và cơ sở sản xuất lớn.
- Quản lý bùn thải an toàn: Bùn thải từ hệ thống xử lý phải được thu gom, xử lý và tiêu hủy theo đúng quy định, tránh gây ô nhiễm thứ cấp.
- Vận hành và bảo trì định kỳ: Duy trì nhật ký vận hành, kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống thường xuyên để đảm bảo hiệu suất ổn định, tránh vi phạm theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP.
- Khả năng ứng phó sự cố: Có kế hoạch và thiết bị dự phòng để xử lý sự cố tràn nước thải hoặc hỏng hóc hệ thống, theo yêu cầu của Luật Bảo vệ môi trường 2020.
- Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý về báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giấy phép xả thải và các quy định tại Nghị định 80/2014/NĐ-CP.
3. Công ty Đại Nam - Tư vấn, thiết kế, thi công và xây dựng hệ thống xử lý nước thải
Công ty chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, thi công và xây dựng hệ thống xử lý nước thải, mang đến giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp, khu công nghiệp và khu dân cư. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến, chúng tôi cam kết cung cấp các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật như Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 08/2022/NĐ-CP và QCVN về môi trường. Dù là xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp hay y tế, chúng tôi luôn đảm bảo tối ưu hóa chi phí, hiệu suất và bảo vệ môi trường bền vững.
Ưu điểm của dịch vụ của chúng tôi:
- Giải pháp tùy chỉnh: Thiết kế hệ thống phù hợp với đặc thù từng loại nước thải và quy mô dự án, đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu.
- Công nghệ hiện đại: Áp dụng các công nghệ tiên tiến như MBBR, AAO, hoặc màng lọc MBR, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như QCVN 14:2008/BTNMT và QCVN 40:2011/BTNMT.
- Tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ khách hàng hoàn thiện hồ sơ môi trường, giấy phép xả thải và vận hành hệ thống đúng quy định.
- Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa quy trình thi công và vận hành, giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo trì mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Dịch vụ toàn diện: Cung cấp trọn gói từ tư vấn, thiết kế, thi công đến bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định lâu dài.
- Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng xử lý sự cố và tư vấn mọi lúc, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình vận hành.

Đại Nam là công ty chuyên tư vấn, thiết kế, thi công và xây dựng hệ thống xử lý nước thải
Với phương châm đặt chất lượng và môi trường lên hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp xử lý nước thải bền vững, góp phần xây dựng tương lai xanh cho cộng đồng và doanh nghiệp.