Xử lý nước thải dệt nhuộm là một trong những vấn đề môi trường nan giải nhất mà ngành công nghiệp dệt may đang phải đối mặt. Với khối lượng nước thải khổng lồ chứa nhiều hợp chất hóa học độc hại, quá trình nhuộm vải đã và đang gây áp lực lớn lên hệ sinh thái, đặc biệt là nguồn nước ngầm và mặt. Trong bối cảnh luật bảo vệ môi trường ngày càng siết chặt, cùng với nhu cầu phát triển bền vững của các doanh nghiệp, việc xây dựng một hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí là điều vô cùng cấp thiết.
1. Tìm hiểu về nước thải dệt nhuộm
1.1. Nước thải dệt nhuộm là gì?
Nước thải dệt nhuộm là loại nước thải phát sinh trong toàn bộ chuỗi quy trình sản xuất dệt may, từ công đoạn chuẩn bị nguyên liệu, hồ sợi, tẩy trắng, giặt, nhuộm, đến hoàn tất sản phẩm. Trong mỗi công đoạn này, nước được sử dụng với khối lượng lớn và đi kèm theo là hàng loạt chất hóa học từ chất hoạt động bề mặt, enzyme, muối, kiềm, axit, cho đến thuốc nhuộm và các chất trợ nhuộm khác.
Kết quả là nước sau khi sử dụng mang theo rất nhiều tạp chất, trong đó đáng ngại nhất là chất màu không phân hủy sinh học, hợp chất hữu cơ phức tạp, nồng độ COD, BOD cao, pH dao động mạnh và đôi khi còn chứa kim loại nặng độc hại. Tính chất đặc thù của loại nước thải này chính là màu sắc đậm, có mùi, độ đục cao và khó phân hủy sinh học, khiến nó trở thành một trong những loại nước thải khó xử lý nhất trong ngành công nghiệp hiện đại.

Nước thải dệt nhuộm chứa hàm lượng chất màu và hóa chất cao
1.2. Thực trạng nước thải dệt nhuộm hiện nay
Hiện nay, nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm đang là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước tại nhiều khu công nghiệp và làng nghề truyền thống ở Việt Nam. Mặc dù các khu công nghiệp lớn đã bắt đầu chú trọng đến đầu tư hệ thống xử lý nước thải, nhưng ở nhiều cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, nước thải vẫn bị xả thẳng ra môi trường mà không qua bất kỳ giai đoạn xử lý nào.
Thực trạng này không chỉ làm suy thoái chất lượng nước mặt, nước ngầm mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân và hệ sinh thái thủy sinh. Đặc biệt, một số chất màu nhuộm trong nước thải khi thấm vào đất sẽ làm thay đổi tính chất đất, phá vỡ cấu trúc vi sinh vật và gây rối loạn hệ cân bằng tự nhiên. Hơn thế, ô nhiễm nước kéo theo ô nhiễm không khí và đất, tạo ra một vòng xoáy ô nhiễm phức tạp, khó kiểm soát nếu không có biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.
2. Vì sao cần xử lý nước thải dệt nhuộm?
-
Bảo vệ môi trường sống: Nước thải dệt nhuộm chứa nhiều chất hữu cơ, chất màu và kim loại nặng khó phân hủy, nếu không xử lý sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất, nước mặt, nước ngầm và hệ sinh thái thủy sinh.
-
Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu: Doanh nghiệp có hệ thống xử lý nước thải hiện đại, vận hành hiệu quả thường được đánh giá cao về trách nhiệm xã hội, từ đó tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt đối tác, khách hàng.
-
Tăng khả năng mở rộng thị trường quốc tế: Các thị trường xuất khẩu lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản rất chú trọng đến tiêu chuẩn môi trường trong chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp xử lý nước thải tốt sẽ dễ dàng đáp ứng điều kiện kỹ thuật và vượt qua các đợt kiểm tra, chứng nhận xanh.
-
Tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả sản xuất: Sau khi xử lý đạt chuẩn, nước có thể được tái sử dụng cho một số công đoạn như giặt, làm mát thiết bị, từ đó giảm đáng kể chi phí mua nước đầu vào và xử lý nước thải đầu ra.
-
Góp phần phát triển bền vững ngành dệt nhuộm: Hướng tới sản xuất sạch, bền vững là xu thế toàn cầu. Xử lý nước thải đúng cách chính là nền tảng để doanh nghiệp hội nhập sâu rộng và tồn tại lâu dài trong nền kinh tế xanh.
3. Các phương pháp xử lý nước thải dệt nhuộm
Để xử lý triệt để nước thải dệt nhuộm, không thể chỉ dùng một phương pháp đơn lẻ mà cần phải thiết kế quy trình tích hợp nhiều công nghệ phù hợp, từ xử lý sơ cấp đến xử lý bậc cao. Mỗi phương pháp có đặc điểm riêng, ưu và nhược điểm khác nhau, tùy theo tính chất nước thải từng nhà máy.
3.1. Phương pháp keo tụ
Keo tụ là phương pháp hóa học thường được áp dụng trong bước đầu tiên của quy trình xử lý nước thải dệt nhuộm. Ở giai đoạn này, các chất keo tụ như phèn nhôm, PAC hoặc polymer sẽ được đưa vào nước thải để phản ứng với các hạt rắn lơ lửng, chất màu và các phân tử hữu cơ không tan, tạo thành các bông cặn lớn hơn có khả năng lắng xuống.
Đây là bước quan trọng giúp làm giảm độ đục và màu sắc ban đầu của nước thải, từ đó giảm tải cho các bước xử lý tiếp theo như sinh học hoặc màng lọc. Tuy nhiên, phương pháp này tạo ra một lượng lớn bùn thải cần được xử lý đúng cách để tránh phát sinh ô nhiễm thứ cấp.

Bể keo tụ làm giảm độ đục và màu sắc ban đầu của nước thải
3.2. Phương pháp hấp phụ
Hấp phụ là quá trình sử dụng các vật liệu có khả năng giữ lại chất ô nhiễm trên bề mặt như than hoạt tính, tro bay, đất sét hoạt hóa hoặc zeolit. Đây là một phương pháp rất hiệu quả để xử lý triệt để màu, mùi và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy còn sót lại trong nước sau khi đã qua các bước xử lý sơ cấp.
Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là khả năng xử lý đến gần như tuyệt đối một số chất ô nhiễm mà các phương pháp khác không loại bỏ được. Tuy nhiên, nó có chi phí vận hành cao do vật liệu cần thay thế định kỳ và cần hệ thống tiền xử lý kỹ để tránh tắc nghẽn vật liệu hấp phụ.
.JPG)
Hấp phụ xử lý triệt để màu, mùi và các hợp chất hữu cơ
3.3. Phương pháp oxy hóa
Oxy hóa đang là một trong những hướng đi mới mẻ và hiệu quả cao trong xử lý nước thải dệt nhuộm. Phương pháp này sử dụng các chất oxy hóa mạnh như Ozone, Hydrogen Peroxide hoặc kết hợp với tia UV để tạo ra các gốc hydroxyl tự do có khả năng phân hủy hoàn toàn các chất hữu cơ phức tạp, thuốc nhuộm azo và hợp chất vòng thơm – những thành phần bền vững và khó xử lý.
Nhờ khả năng phá hủy cấu trúc phân tử tận gốc, phương pháp oxy hóa thường được dùng ở giai đoạn cuối để đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn xả thải cao nhất. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những công nghệ đòi hỏi đầu tư cao và cần kiểm soát chặt chẽ các thông số vận hành.
3.4. Phương pháp sinh học
Trong hệ thống xử lý nước thải dệt nhuộm, phương pháp sinh học đóng vai trò vô cùng quan trọng, thường được xem là “trái tim” của toàn bộ quá trình xử lý. Đây là phương pháp dựa trên hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan, làm giảm các chỉ tiêu ô nhiễm như BOD, COD, Amoni,… trong nước thải. Điểm nổi bật của phương pháp này là tính thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành, và có thể duy trì hiệu suất ổn định nếu được vận hành đúng quy trình.
Có hai dạng chính gồm sinh học hiếu khí và kỵ khí. Phương pháp hiếu khí sử dụng oxy để hỗ trợ vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, thường áp dụng các công nghệ như Aerotank, SBR và MBR. Trong đó, MBR là công nghệ hiện đại nhất, kết hợp sinh học và màng lọc, cho hiệu quả xử lý cao và ổn định.
Ngược lại, phương pháp kỵ khí hoạt động trong môi trường không có oxy, sử dụng các hệ thống như UASB để xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm cao và tạo ra khí sinh học tái sử dụng. Tuy nhiên, do nước thải dệt nhuộm chứa nhiều chất độc và màu khó phân hủy, nên phương pháp sinh học thường cần kết hợp với các công nghệ khác như keo tụ hoặc oxy hóa để đạt hiệu quả tối ưu.
3.5. Phương pháp màng lọc
Phương pháp màng lọc sử dụng các loại màng bán thấm như UF (siêu lọc), NF (lọc nano) và RO (thẩm thấu ngược) để loại bỏ chất rắn hòa tan, chất màu, kim loại nặng và vi khuẩn trong nước thải dệt nhuộm. Đây là công nghệ xử lý bậc cao, thường được áp dụng ở giai đoạn cuối nhằm đảm bảo nước sau xử lý đạt chất lượng cao, có thể tái sử dụng cho sản xuất.
Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là khả năng tách triệt để các tạp chất khó xử lý bằng phương pháp thông thường. Tuy nhiên, hệ thống màng lọc đòi hỏi đầu tư ban đầu cao, cần bảo trì định kỳ và dễ bị tắc nếu không có bước xử lý sơ cấp tốt. Dù vậy, trong các nhà máy dệt nhuộm lớn, phương pháp màng lọc ngày càng được ưu tiên nhờ hiệu quả xử lý ổn định, phù hợp với xu hướng sản xuất tuần hoàn và tiết kiệm nước.
Không thể phủ nhận rằng, xử lý nước thải dệt nhuộm đang là một bài toán lớn cho nhiều doanh nghiệp dệt may hiện nay. Một hệ thống xử lý không chỉ cần đảm bảo đúng chuẩn kỹ thuật, mà còn phải ổn định, tiết kiệm chi phí và dễ vận hành về lâu dài. Điều đó đòi hỏi doanh nghiệp không thể lựa chọn giải pháp tạm thời, mà cần đầu tư một cách bài bản, chiến lược. Đại Nam với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đã được chứng minh qua nhiều dự án xử lý nước thải dệt nhuộm trên toàn quốc, Đại Nam không chỉ mang đến giải pháp phù hợp mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp từ thiết kế, thi công đến vận hành và bảo trì.