Hướng Dẫn Tính Lưu Lượng Nước Thải Cho Hệ Thống Xử Lý

Cập nhật: 29-07-2025||Lượt xem: 54

Lưu lượng nước thải là thông số kỹ thuật cần thiết khi thiết kế, xây dựng hoặc vận hành hệ thống xử lý nước thải. Việc tính toán chính xác lưu lượng giúp đảm bảo công trình hoạt động ổn định, chọn đúng thiết bị xử lý và đáp ứng yêu cầu pháp lý trong hồ sơ môi trường. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về cách tính lưu lượng nước thải, bao gồm các loại phổ biến, đơn vị đo, phương pháp tính dễ hiểu.

1. Lưu lượng nước thải là gì?

Lưu lượng nước thải là đại lượng đo lường khối lượng nước thải chảy qua một tiết diện nhất định trong một đơn vị thời gian, thường được biểu thị bằng m³/ngày, lít/giây (L/s) hoặc m³/giờ. Đây là thông số cơ bản và quan trọng trong việc thiết kế, vận hành và kiểm soát các hệ thống thoát nước và xử lý nước thải. Khái niệm này cần được phân biệt rõ với tổng lượng nước thải, vốn là khối lượng nước thải tích lũy trong một khoảng thời gian cụ thể. 

Việc tính toán chính xác lưu lượng nước thải có ý nghĩa then chốt trong công tác thiết kế và lựa chọn công nghệ xử lý. Nếu lưu lượng bị ước tính sai lệch, hệ thống dễ rơi vào tình trạng quá tải hoặc dư thừa công suất, dẫn đến hiệu quả xử lý không đạt yêu cầu, tốn kém chi phí đầu tư và vận hành. Ngoài ra, lưu lượng còn là căn cứ để xác định kích thước bể chứa, chọn công suất bơm, thời gian lưu nước và hiệu suất xử lý của từng công đoạn, đặc biệt quan trọng trong các báo cáo môi trường như ĐTM hay xin cấp giấy phép xả thải.

Tìm hiểu về lưu lượng nước thải trong hệ thống xử lý hiện nay

2. Các đơn vị đo lưu lượng phổ biến

  • m³/ngày.đêm: Đây là đơn vị đo lưu lượng phổ biến nhất trong thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải tại Việt Nam. Nó thể hiện tổng thể tích nước thải phát sinh trong 24 giờ, giúp tính toán quy mô công suất và thời gian lưu của các công trình xử lý.
  • lít/giây (L/s): đơn vị thể hiện tốc độ dòng chảy tức thời, thường dùng trong tính toán thủy lực cho hệ thống ống dẫn, cống rãnh hoặc mương thu gom. Với các công trình có dòng chảy liên tục như trạm bơm, trạm xử lý nước thải tập trung, đơn vị này giúp xác định chính xác công suất bơm hoặc đường ống.
  • m³/giờ: Đơn vị m³/giờ thường được áp dụng cho các thiết bị xử lý công nghiệp như bơm, máy tách rác, bể lắng, nhằm kiểm soát dòng chảy theo từng giờ. Nó phù hợp trong các hệ thống hoạt động theo ca hoặc trong các mô hình vận hành gián đoạn.
  • GPM (gallons per minute) – trường hợp nước ngoài: GPM là đơn vị đo lưu lượng theo hệ thống đo lường của Mỹ, thường dùng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thiết bị nhập khẩu từ nước ngoài. 1 GPM tương đương khoảng 3,785 lít/phút, phù hợp cho các ứng dụng dân dụng, thiết bị lọc nhỏ hoặc hệ thống cấp nước quy mô nhỏ.

3. Phân loại lưu lượng nước thải cần tính

3.1 Lưu lượng nước thải sinh hoạt

Lưu lượng nước thải sinh hoạt phát sinh từ các hoạt động hằng ngày của con người như tắm giặt, vệ sinh, nấu ăn… tại hộ gia đình, khu dân cư, khách sạn, trường học hoặc bệnh viện. Việc tính lưu lượng này thường dựa vào số người sử dụng và định mức nước thải bình quân đầu người theo quy chuẩn thiết kế (thường từ 100–200 lít/người/ngày). Đây là loại nước thải có thành phần hữu cơ cao, yêu cầu xử lý sinh học hiệu quả.

3.2 Lưu lượng nước thải sản xuất công nghiệp

Lưu lượng nước thải công nghiệp phụ thuộc vào loại hình sản xuất, quy trình công nghệ, số lượng ca làm việc và mức tiêu thụ nước của từng công đoạn. Mỗi ngành sẽ có hệ số phát sinh nước thải khác nhau (ví dụ: ngành thực phẩm, dệt nhuộm, hóa chất…), do đó cần khảo sát hoặc lấy số liệu từ thiết bị đo, hóa đơn nước để tính chính xác. Đây là loại nước thải có đặc tính ô nhiễm đa dạng, thường chứa kim loại nặng, hóa chất hoặc các chất khó phân hủy.

3.3 Lưu lượng nước mưa (trong hệ thống thoát nước chung)

Lưu lượng nước mưa được tính trong các hệ thống thoát nước chung, đặc biệt tại khu đô thị, khu công nghiệp hoặc các công trình có diện tích lớn bề mặt thấm kém. Việc tính toán thường dựa vào diện tích thu nước, cường độ mưa thiết kế và hệ số dòng chảy, theo công thức thủy văn. Mặc dù không phải là nước thải ô nhiễm đặc trưng, nhưng lượng nước mưa lớn có thể gây quá tải hệ thống nếu không được tính toán kỹ lưỡng.

Tổng hợp các loại hình về lưu lượng nước thải hiện nay

4. Phương pháp tính lưu lượng nước thải

Việc tính toán lưu lượng nước thải là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình thiết kế, xây dựng hoặc cải tạo hệ thống xử lý nước. Tùy vào loại hình phát sinh (sinh hoạt, công nghiệp, nước mưa), có nhiều phương pháp tính khác nhau, từ cách ước tính theo tiêu chuẩn đến đo đạc thực tế bằng thiết bị chuyên dụng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến và dễ áp dụng nhất:

a. Đối với nước thải sinh hoạt:

Công thức áp dụng:
Q = N × q

Trong đó:

  • Q: lưu lượng nước thải (m³/ngày)
  • N: số người sử dụng nước
  • q: mức nước thải bình quân đầu người (lít/người/ngày), thường dao động từ 100–150 L/người/ngày tùy khu vực.

Ví dụ: Khu dân cư có 200 người, mức thải trung bình là 120 L/người/ngày →
Q = 200 × 120 = 24.000 L/ngày = 24 m³/ngày

b. Đối với nước thải công nghiệp:

Công thức áp dụng:
Q = q × S

Trong đó:

  • q: hệ số nước thải phát sinh (m³/tấn sản phẩm hoặc m³/m² sàn, tùy ngành)
  • S: sản lượng hoặc diện tích sàn (tùy loại hình)

Ví dụ: Nhà máy sản xuất thực phẩm tạo ra 10 tấn/ngày, với hệ số q = 1,2 m³/tấn →

Q = 10 × 1,2 = 12 m³/ngày

5. Tại sao phải tính lưu lượng nước thải

5.1 Thiết kế hệ thống thu gom và xử lý

Tính lưu lượng nước thải là cơ sở để thiết kế kích thước đường ống, mương thoát, hố ga và các bể chứa phù hợp. Nếu ước lượng sai, hệ thống dễ bị tắc nghẽn hoặc ngập úng trong giờ cao điểm, gây mất an toàn và ô nhiễm môi trường xung quanh.

5.2 Chọn thiết bị xử lý (bơm, bể lắng, bể sinh học,…)

Lưu lượng quyết định công suất hoạt động của các thiết bị xử lý như bơm, bể điều hòa, bể lắng hay bể sinh học. Việc chọn thiết bị đúng công suất sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí đầu tư và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng.

5.3 Lập hồ sơ môi trường (ĐTM, giấy phép xả thải,…)

Lưu lượng nước thải là một thông số bắt buộc trong các báo cáo môi trường như Đánh giá tác động môi trường (ĐTM), Kế hoạch BVMT hay hồ sơ xin giấy phép xả thải. Các cơ quan chức năng sẽ dựa vào đó để thẩm định mức độ ô nhiễm và yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy chuẩn tương ứng.

5.4 Giám sát và quản lý vận hành

Theo dõi lưu lượng nước thải giúp đơn vị vận hành kiểm soát được sự ổn định của hệ thống và kịp thời phát hiện sự cố bất thường như rò rỉ, quá tải hay giảm công suất. Dữ liệu này còn hỗ trợ đánh giá hiệu quả xử lý và lên kế hoạch bảo trì, nâng cấp hệ thống phù hợp theo thời gian.

Việc xác định chính xác lưu lượng nước thải không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế và vận hành hệ thống xử lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ pháp luật môi trường. Dù là nước thải sinh hoạt, công nghiệp hay nước mưa, mỗi loại đều có phương pháp tính riêng và cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi triển khai dự án. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ các khái niệm, công thức và cách áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả và chính xác.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ