Mùi hôi phát sinh trong hệ thống xử lý nước thải không chỉ gây ảnh hướng đến môi trường xung quanh mà còn là chỉ báo rõ ràng cho thấy hệ thống có thể đang gặp trục trặc trong vận hành. Dù trong một số trường hợp mùi nhẹ là hiện tượng bình thường, nhưng nếu không được kiểm soát chặt chẽ, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng về môi trường, pháp lý và uy tín doanh nghiệp. Bài viết sau đây sẽ phân tích các nguyên nhân phổ biến gây mùi hôi trong nước thải, những vị trí thường phát sinh mùi và hệ quả nếu không xử lý kịp thời.
1. Tại sao có mùi hôi trong quá trình xử lý nước thải?
Mùi hôi trong nước thải là hiện tượng thường gặp, đặc biệt ở các khu vực chứa nhiều chất hữu cơ phân hủy. Trong một số trường hợp, mùi nhẹ xuất hiện là bình thường – ví dụ như mùi sinh học từ quá trình phân hủy hiếu khí hoặc yếm khí tự nhiên. Đây là phần không thể tránh khỏi trong vận hành hệ thống xử lý nước thải.
Tuy nhiên, khi mùi hôi trở nên nồng nặc, kéo dài hoặc lan rộng ra môi trường xung quanh, đó là dấu hiệu hệ thống đang hoạt động chưa tối ưu. Có thể do bùn vi sinh bị yếu, sục khí không đủ, keo tụ – tạo bông kém hiệu quả hoặc dòng chảy bị ứ đọng. Trường hợp này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý mà còn gây phản cảm, dẫn đến khiếu nại và nguy cơ bị xử phạt nếu vượt chuẩn quy định môi trường.

Mùi hôi trong quá trình xử lý nước thải có thể là dấu hiệu hệ thống đang hoạt động chưa tối ưu
2. Các tác nhân chính gây mùi hôi trong nước thải
2.1 Chất hữu cơ phân hủy kỵ khí
Khi nước thải chứa nhiều chất hữu cơ và không được cung cấp đủ oxy, vi sinh vật sẽ chuyển sang phân hủy theo cơ chế kỵ khí. Quá trình này tạo ra các khí như hydro sulfide (H₂S), methane (CH₄) và amoniac (NH₃) – tất cả đều có mùi hôi đặc trưng và khó chịu. H₂S thường có mùi trứng thối, CH₄ là khí không mùi nhưng dễ gây cháy nổ, còn NH₃ tạo ra mùi khai gắt. Tình trạng này thường xảy ra tại các bể chứa lâu ngày, khu vực đọng nước hoặc đường ống bị ứ tắc, nơi dòng chảy chậm khiến oxy không được bổ sung kịp thời.
2.2 Quá trình xử lý thiếu khí hoặc yếm khí không kiểm soát
Hệ thống xử lý nước thải vận hành không hiệu quả về mặt sục khí hoặc khuấy trộn sẽ khiến môi trường trong bể trở nên thiếu oxy. Điều này đặc biệt nguy hiểm ở các bể lắng sơ cấp, bể điều hòa, hoặc bể sinh học hiếu khí nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Khi đó, vi sinh vật buộc phải hoạt động trong điều kiện yếm khí không mong muốn, sinh ra nhiều loại khí độc có mùi hôi. Hiện tượng này thường thấy ở các nhà máy cũ, hệ thống bị xuống cấp hoặc đang vận hành vượt quá công suất thiết kế.
2.3 Hợp chất chứa lưu huỳnh và nitơ
Trong nước thải, các hợp chất chứa lưu huỳnh như sulfate và protein sẽ bị vi sinh vật phân hủy, giải phóng ra H₂S – loại khí gây mùi trứng thối nồng nặc. Bên cạnh đó, quá trình phân hủy các hợp chất nitơ như urea, amoni,... sẽ sinh ra NH₃ (amoniac), tạo mùi khai. Nếu hệ thống không có bước khử amoni hiệu quả hoặc vận hành không ổn định, các khí này sẽ phát tán ra môi trường, gây ảnh hưởng đến khu vực xung quanh. Sự tích tụ khí diễn ra âm thầm trong bùn đáy, bể lắng hoặc trong hệ thống thoát hơi nếu không được bảo trì định kỳ.
2.4 Hóa chất xử lý hoặc nước thải
Một số loại hóa chất khi sử dụng trong xử lý nước thải có thể phản ứng với các thành phần trong nước và tạo mùi đặc trưng, chẳng hạn như clo (mùi khét), formalin (mùi hắc), hoặc các dung môi hữu cơ dễ bay hơi. Ngoài ra, nước thải từ các ngành công nghiệp đặc thù như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, da thuộc, dệt nhuộm,... thường chứa hợp chất hữu cơ phức tạp hoặc phụ gia tạo mùi riêng biệt. Nếu không được tách xử lý sơ bộ trước khi đưa vào hệ thống chung, chúng sẽ làm tăng mức độ mùi hôi và khó kiểm soát trong giai đoạn vận hành chính.

Các nguyên do gây nên hiện tượng xuất hiện mùi hôi khi xử lý nước thải
3. Các vị trí dễ phát sinh mùi hôi trong hệ thống
3.1 Bể thu gom, bể điều hòa
Bể thu gom và bể điều hòa là những vị trí đầu tiên tiếp nhận nước thải từ nguồn phát sinh, thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao và nồng độ ô nhiễm chưa ổn định. Trong điều kiện oxy hòa tan thấp, nước thải dễ chuyển sang trạng thái yếm khí nếu không được khuấy trộn hoặc sục khí đều đặn. Khi đó, vi sinh vật kỵ khí sẽ hoạt động mạnh, sinh ra khí H₂S và NH₃ gây mùi hôi rõ rệt. Đây là khu vực cần được quan tâm đặc biệt về thông gió, sục khí và che chắn để hạn chế phát tán mùi ra môi trường xung quanh.
3.2 Bể UASB, bể yếm khí
UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) và các bể yếm khí khác hoạt động dựa trên quá trình phân hủy kỵ khí, vốn sinh ra các khí như CH₄ và H₂S một cách tự nhiên. Dù là phần tất yếu của quy trình xử lý, các khí này nếu không được thu gom và xử lý đúng cách sẽ dễ phát tán ra ngoài, gây mùi nồng nặc và tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ. Do đó, các bể yếm khí cần được lắp đặt hệ thống thu khí kín, có đường dẫn khí về tháp xử lý hoặc hệ thống đốt khí, đồng thời kiểm soát chặt nồng độ và áp suất bên trong.
3.3 Bể chứa bùn thải
Sau quá trình xử lý, bùn thải được lưu trữ tại khu vực riêng như sân phơi bùn, bể chứa bùn hoặc thiết bị ép bùn. Nếu bùn chưa được ép khô hoặc tồn lưu quá lâu, quá trình lên men tự nhiên sẽ xảy ra, tạo điều kiện cho vi khuẩn phân hủy và phát sinh khí gây mùi. Mùi hôi tại khu vực này thường rất đậm đặc, kéo dài và lan xa, đặc biệt vào thời điểm nắng nóng hoặc độ ẩm cao. Để kiểm soát, cần đảm bảo bùn được xử lý nhanh chóng, che chắn khu chứa và có biện pháp khử mùi tại chỗ như phun chế phẩm sinh học hoặc dùng tháp lọc khí.
4. Hậu quả khi nước thải có mùi hôi không kiểm soát
-
Gây ô nhiễm không khí cục bộ: Mùi hôi lan tỏa ra khu vực xung quanh gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sức khỏe người dân, đặc biệt trong khu dân cư gần hệ thống xử lý.
-
Dễ bị khiếu nại và xử phạt: Các phản ánh từ cộng đồng có thể dẫn đến kiểm tra môi trường đột xuất. Nếu vi phạm, đơn vị vận hành có thể bị xử phạt theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, với mức phạt lên tới hàng trăm triệu đồng.
-
Gây rủi ro cho hệ thống xử lý: Nhiều khí gây mùi như H₂S, NH₃ có thể làm suy giảm hoặc tiêu diệt vi sinh vật có lợi trong các bể sinh học, dẫn đến giảm hiệu suất xử lý và tiềm ẩn nguy cơ sự cố kỹ thuật.
-
Làm xấu hình ảnh đơn vị vận hành: Mùi hôi kéo dài khiến đơn vị bị đánh giá là thiếu trách nhiệm môi trường, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu, đặc biệt với nhà máy đặt gần khu dân cư hoặc khu công nghiệp hỗn hợp.
Kiểm soát mùi hôi trong xử lý nước thải không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là cam kết trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Việc hiểu rõ nguyên nhân phát sinh mùi, xác định đúng vị trí và có biện pháp xử lý kịp thời sẽ giúp các đơn vị vận hành tránh rủi ro pháp lý, nâng cao hiệu quả xử lý và duy trì hình ảnh tích cực trong mắt người dân và đối tác. Đầu tư vào giải pháp kiểm soát mùi là bước đi cần thiết để hướng đến một hệ thống xử lý nước thải an toàn, bền vững và đạt chuẩn.