Trong quá trình sản xuất công nghiệp, phòng thí nghiệm, bệnh viện hay xử lý hóa chất, một lượng lớn nước thải phát sinh có độc tính cao, chứa kim loại nặng, hợp chất hữu cơ khó phân hủy hoặc mầm bệnh nguy hiểm. Đây được gọi là nước thải nguy hại – loại nước thải có khả năng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường nếu không được quản lý đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nước thải nguy hại là gì, cách nhận biết, phân loại và lựa chọn giải pháp xử lý hiệu quả, đúng quy định pháp luật hiện hành.
1. Nước thải nguy hại là gì?
Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam 2020, nước thải nguy hại là loại nước thải chứa các thành phần có tính độc hại cao, có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, hệ sinh thái và môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Các thành phần nguy hại có thể bao gồm kim loại nặng (như chì, thủy ngân, cadimi), dung môi hữu cơ, hợp chất clo, hợp chất nitơ độc, vi sinh vật gây bệnh hoặc các hóa chất dễ cháy, dễ nổ. Loại nước thải này thuộc nhóm chất thải nguy hại và được quản lý nghiêm ngặt theo quy định của nhà nước.
So với nước thải thông thường (sinh hoạt, sản xuất nhẹ...), nước thải nguy hại có tính độc cao hơn, phức tạp hơn về thành phần và yêu cầu xử lý riêng biệt, không thể xả thải trực tiếp ra môi trường. Ví dụ, nước thải từ ngành xi mạ thường chứa crom, niken; nước thải dược phẩm chứa kháng sinh và hormone; nước thải hóa chất có thể chứa phenol, formaldehyde, hoặc các hợp chất hữu cơ bền vững khó phân hủy. Những dòng thải này cần được tách riêng, thu gom và xử lý bằng công nghệ đặc thù, tránh lây nhiễm hoặc lan truyền ô nhiễm thứ cấp.

Nước thải nguy hại chứa các thành phần có tính độc hại gây nguy hiểm cho môi trường
2. Mức xử phạt khi không xử lý nước thải nguy hại theo quy định
Theo quy định tại Luật Bảo vệ Môi trường 2020, các tổ chức, cá nhân phát sinh nước thải nguy hại bắt buộc phải thu gom, phân loại, xử lý đúng quy chuẩn kỹ thuật và báo cáo định kỳ với cơ quan quản lý môi trường. Việc xả nước thải nguy hại ra môi trường mà không qua xử lý hoặc xử lý không đạt chuẩn sẽ bị xử phạt theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP – quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Hình thức xử phạt không chỉ dừng lại ở tiền mà còn có thể bao gồm đình chỉ hoạt động, buộc cải tạo công trình xử lý hoặc bồi thường thiệt hại môi trường.
Cụ thể, mức phạt tiền cho hành vi xả thải nguy hại vượt quy chuẩn có thể lên tới 1 tỷ đồng đối với tổ chức, hoặc 500 triệu đồng với cá nhân, tùy theo mức độ vượt chuẩn, lưu lượng nước thải và mức độ thiệt hại môi trường. Ngoài ra, các cơ sở vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng, đồng thời phải khắc phục ô nhiễm, thu gom lại chất thải và báo cáo kế hoạch xử lý khắc phục trong thời gian quy định. Vì vậy, việc chủ động tuân thủ quy định pháp luật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cách để doanh nghiệp bảo vệ uy tín và tránh tổn thất lớn về kinh tế.
3. Đặc điểm nhận diện nước thải nguy hại
-
Chứa kim loại nặng (Pb, Hg, Cd, Cr...): Nước thải nguy hại thường chứa các kim loại nặng như chì, thủy ngân, cadimi hoặc crom – vốn rất độc và tích lũy sinh học lâu dài trong cơ thể người và sinh vật. Các kim loại này không bị phân hủy trong môi trường tự nhiên và yêu cầu xử lý đặc thù.
-
Có chất hữu cơ độc hại, dễ bay hơi, dễ cháy nổ: Một số dòng nước thải chứa các hợp chất hữu cơ như benzen, toluen, formaldehyde... Đây là các chất dễ bay hơi, có thể gây nổ hoặc phát tán khí độc nếu không được kiểm soát kỹ trong quá trình thu gom và xử lý.
-
Độc tính cao với môi trường hoặc con người: Chỉ cần tiếp xúc liều nhỏ, nước thải nguy hại cũng có thể gây kích ứng da, rối loạn nội tiết, hoặc tổn thương hệ thần kinh và gan thận. Ngoài ra, các chất độc trong nước có thể làm ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm và phá vỡ hệ sinh thái thủy sinh.
-
Chỉ số BOD, COD, TSS vượt xa giới hạn QCVN: Nước thải nguy hại thường có chỉ số ô nhiễm như BOD, COD, TSS, kim loại nặng hoặc Amoni cao gấp nhiều lần so với ngưỡng cho phép trong các quy chuẩn QCVN hiện hành. Điều này khiến việc xử lý đòi hỏi công nghệ cao và nhiều bước xử lý kết hợp.

Các đặc điểm phân biệt nước thải nguy hại là gì?
4. Các nhóm nguồn phát sinh nước thải nguy hại
4.1 Công nghiệp hóa chất, xi mạ, luyện kim
Các nhà máy xi mạ và luyện kim phát sinh nước thải chứa hàm lượng cao kim loại nặng như crom (Cr⁶⁺), niken (Ni), kẽm (Zn) và đồng (Cu) – vốn có độc tính cao và khó xử lý bằng phương pháp thông thường. Ngoài ra, ngành hóa chất còn thải ra dung môi hữu cơ, axit, bazơ mạnh và các hợp chất dễ bay hơi, dễ cháy, cần xử lý bằng các phương pháp hóa lý hoặc oxy hóa nâng cao như Fenton, ozone hoặc hấp phụ.
4.2 Ngành dược phẩm, sản xuất thuốc trừ sâu
Nước thải từ quá trình sản xuất dược phẩm chứa nhiều hợp chất hữu cơ bền vững, hormone, kháng sinh và chất ổn định – đa phần đều kháng sinh học và không phân hủy trong điều kiện tự nhiên. Ngành thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nông nghiệp cũng tạo ra dòng nước thải có độ độc cao, chứa các hợp chất chứa clo, photpho, nitơ – nếu không xử lý đúng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường nước và đất.
4.3 Phòng thí nghiệm, bệnh viện
Đây là nguồn thải nhỏ về lượng nhưng rất nguy hiểm do chứa máu, vi sinh vật gây bệnh, dung môi hóa học và thuốc thử còn dư. Nước thải từ bệnh viện có thể chứa dược phẩm tồn dư, vi khuẩn kháng thuốc, chất khử trùng mạnh... Do đó, cần được tách riêng và xử lý theo quy trình nghiêm ngặt nhằm tránh nguy cơ lây nhiễm và phát tán mầm bệnh.
4.4 Dầu khí, sản xuất sơn – mực in – cao su
Các ngành này phát sinh nước thải có hàm lượng cao dầu mỡ khoáng, VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), nhựa, keo và chất tạo màu. Những hợp chất này không chỉ gây độc mà còn ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học nếu đưa vào hệ thống chung. Đặc biệt, một số dòng nước thải có khả năng gây cháy nổ nếu tồn dư dung môi trong quá trình lưu trữ hoặc xử lý không đúng cách.
5. Giải pháp xử lý nước thải nguy hại hiện nay
5.1 Xử lý hóa lý (keo tụ, kết tủa, trung hòa)
Đây là bước xử lý đầu tiên nhằm loại bỏ các chất rắn lơ lửng, kim loại nặng và các ion độc hại trong nước thải nguy hại. Quá trình keo tụ – tạo bông giúp gom các hạt nhỏ thành bông bùn lớn dễ lắng, trong khi kết tủa dùng hóa chất để loại bỏ các ion như Cr⁶⁺, Pb²⁺, Zn²⁺ thành dạng không hòa tan. Trung hòa pH cũng là công đoạn thiết yếu để đảm bảo môi trường phản ứng ổn định và an toàn cho các bước xử lý tiếp theo.
5.2 Oxy hóa nâng cao (fenton, ozone, uv)
Công nghệ oxy hóa nâng cao (AOPs) được sử dụng để phá hủy các hợp chất hữu cơ bền vững, độc hại như dược phẩm, thuốc trừ sâu, VOCs,... Trong đó, Fenton sử dụng Fe²⁺ và H₂O₂ tạo gốc •OH để phân hủy chất ô nhiễm, ozone và UV cũng có thể dùng riêng hoặc kết hợp tạo hiệu quả cao hơn. Ưu điểm của phương pháp này là xử lý triệt để các chất khó phân hủy, không tạo ra sản phẩm phụ độc hại nếu vận hành đúng.
5.3 Tách kim loại bằng trao đổi ion hoặc hấp phụ
Đối với nước thải chứa hàm lượng kim loại nặng cao, công nghệ trao đổi ion sử dụng nhựa trao đổi đặc biệt để tách ion kim loại khỏi dung dịch. Ngoài ra, các vật liệu hấp phụ như than hoạt tính, zeolite, hoặc vật liệu sinh học cũng được sử dụng để hấp thụ các kim loại và chất hữu cơ độc hại. Phương pháp này hiệu quả cao, nhưng cần tái sinh vật liệu định kỳ để duy trì hiệu suất và tránh phát sinh nguy cơ thứ cấp.

Các phương pháp xử lý nước thải nguy hiểm hiện nay
Nước thải nguy hại là mối nguy tiềm tàng nếu không được xử lý và quản lý nghiêm ngặt. Từ nhận diện đúng tính chất, nguồn phát sinh cho đến lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp – tất cả đều cần được thực hiện bài bản, đúng kỹ thuật và tuân thủ luật. Doanh nghiệp hoặc cơ sở phát sinh nước thải nguy hại nên hợp tác với các đơn vị chuyên nghiệp như Đại Nam, đơn vị có kinh nghiệm thực tế và năng lực triển khai trọn gói từ tư vấn đến thi công hệ thống xử lý đạt chuẩn QCVN.