Xử lý nước thải cảng biển là một khâu quan trọng trong vận hành cảng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh môi trường biển đang bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các hoạt động vận tải và bốc xếp hàng hóa. Từ quá trình vệ sinh container, chất tẩy rửa, nước thải sinh hoạt cho đến lượng dầu mỡ, cặn bã, tất cả đều tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm nghiêm trọng. Vì vậy, xử lý nước thải tại cảng không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm môi trường mà mỗi doanh nghiệp cần thực hiện nghiêm túc.
1. Đặc điểm của nước thải cảng biển
Nước thải phát sinh tại cảng biển có đặc điểm rất phức tạp, không chỉ về thành phần mà còn về lưu lượng và tính biến động về khối lượng xả thải theo thời điểm. Do hoạt động của cảng biển liên quan mật thiết đến vận tải hàng hóa, vệ sinh container, sửa chữa phương tiện, sinh hoạt của đội ngũ nhân viên, nước mưa và cả tác động từ tàu cập bến, nên nguồn nước thải có thể được chia thành các nhóm chính như sau:
-
Nước thải từ vệ sinh container và kho bãi: Đây là loại nước thải điển hình và có hàm lượng ô nhiễm cao nhất tại cảng biển. Trong quá trình vận chuyển, container có thể chứa hàng hóa rơi vãi, bao bì rách, chất lỏng, hóa chất, chất bảo quản, thậm chí là hàng dễ phân hủy. Khi container được đưa đi vệ sinh bằng nước và hóa chất chuyên dụng, các chất bẩn này theo dòng nước thải chảy ra ngoài.
-
Nước thải sinh hoạt tại cảng: Các cảng biển thường có đội ngũ lao động thường trực lớn, hoạt động liên tục ngày đêm. Do đó, lượng nước thải sinh hoạt từ nhà vệ sinh, nhà ăn, khu nghỉ ngơi cũng chiếm tỷ lệ đáng kể. Mặc dù loại nước thải này có thành phần dễ phân hủy hơn nhưng nếu không được gom và xử lý đồng bộ, nó cũng có thể gây mùi, ảnh hưởng đến vệ sinh môi trường.
-
Nước từ tàu biển và thiết bị vận hành: Khi tàu cập cảng, quá trình xếp dỡ, nạp nhiên liệu, bảo trì thường tạo ra các dòng nước thải từ máy móc, két nước làm mát, nước rửa boong. Đặc biệt là nước dằn tàu (ballast water) – loại nước được bơm vào để cân bằng tàu khi không chở hàng, sau đó được thải ra khi tàu đến nơi nhận hàng.

Nước thải cảng biển chứa nhiều chất phức tạp và nguy hiểm
2. Lý do cần phải xử lý nước thải cảng biển?
Xử lý nước thải cảng biển đóng vai trò quan trọng hiện nay bởi:
-
Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật: Theo quy định, nước thải công nghiệp, bao gồm nước thải cảng biển, phải được xử lý đạt tiêu chuẩn trước khi xả thải. Các đơn vị vi phạm có thể bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc buộc phải đầu tư lại hệ thống xử lý đạt chuẩn.
-
Bảo vệ môi trường biển và sinh vật thủy sinh: Nước thải chưa qua xử lý mang theo kim loại nặng, hóa chất độc hại, dầu mỡ sẽ gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến đời sống sinh vật biển, từ đó tác động tiêu cực đến ngành thủy sản địa phương và du lịch ven biển.
-
Góp phần phát triển bền vững và nâng cao uy tín doanh nghiệp: Một cảng biển sạch, vận hành thân thiện với môi trường sẽ là điểm cộng lớn trong mắt các doanh nghiệp vận tải quốc tế, đặc biệt khi tiêu chuẩn môi trường đang dần trở thành một trong những tiêu chí đánh giá quan trọng trong các hiệp định thương mại quốc tế.
Xử lý nước thải cảng biển là vấn đề cấp thiết của nhiều doanh nghiệp hiện nay
3. Quy trình xử lý nước thải cảng biển
3.1. Bể tách dầu
Bể tách dầu là khâu đầu tiên trong hệ thống xử lý, nơi nước thải từ hoạt động rửa xe container hoặc các nguồn có chứa dầu mỡ được đưa vào để loại bỏ các tạp chất dầu nổi. Dựa trên nguyên lý trọng lực, dầu và mỡ – nhẹ hơn nước – sẽ tự động nổi lên bề mặt. Bể này thường được thiết kế với các vách ngăn và hệ thống tuyển nổi để tối ưu hóa quá trình phân tách. Phía trên mặt bể, một hệ thống máng gạt được lắp đặt để thu gom lớp dầu mỡ nổi, tránh tình trạng dầu đi vào các công đoạn xử lý phía sau, gây ảnh hưởng đến thiết bị và hiệu quả xử lý.
3.2. Bể thu gom
Sau khi tách dầu, nước thải được dẫn về bể thu gom, nơi đóng vai trò như điểm tập trung tạm thời nước thải từ các khu vực phát sinh. Trong bể này được lắp đặt một bơm chìm để chuyển nước thải đi xử lý tiếp theo. Lưu lượng bơm được điều chỉnh qua van, nhằm đảm bảo lượng nước cấp vào bể phản ứng luôn ổn định, tránh quá tải hay thiếu tải làm giảm hiệu quả xử lý.
3.3. Bể phản ứng
Tại bể phản ứng, nước thải được đưa vào để tiến hành các quá trình xử lý hóa lý. Tại đây, các hóa chất như PAC (Poly Aluminium Chloride) và PE (Polymer) được bơm định lượng trực tiếp vào dòng nước để tạo ra các phản ứng keo tụ và tạo bông. Quá trình này giúp các hạt lơ lửng và chất bẩn nhỏ kết dính lại thành các bông bùn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống ở các bước xử lý tiếp theo.
3.4. Bể lắng
Sau phản ứng hóa lý, dòng nước chảy vào bể lắng để phân tách bùn và nước. Các bông bùn nặng sẽ lắng xuống đáy bể, còn phần nước trong ở phía trên sẽ tiếp tục được thu về hệ thống xử lý tiếp theo. Bùn lắng được gom lại và dẫn về bể chứa bùn để xử lý định kỳ, tránh tích tụ lâu ngày gây tắc nghẽn. Phần nước trong tiếp tục tràn qua hệ thống máng răng cưa và dẫn về bể điều hòa.
3.5. Bể điều hòa
Bể điều hòa có chức năng ổn định lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải trước khi vào các quá trình xử lý sinh học. Bể này thường lắp đặt hệ thống phân phối khí nhằm cung cấp oxy và khuấy trộn dòng nước. Việc tạo môi trường hiếu khí trong bể giúp hạn chế sự phát sinh mùi hôi, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật trong giai đoạn xử lý kế tiếp.
3.6. Bể hiếu khí
Đây là công đoạn xử lý sinh học chính, nơi các vi sinh vật hiếu khí phân hủy các hợp chất hữu cơ có trong nước thải. Đáy bể được bố trí hệ thống sục khí để cung cấp oxy hòa tan liên tục, đảm bảo điều kiện sống cho vi sinh vật. Quá trình này giúp loại bỏ hiệu quả các chất hữu cơ gây ô nhiễm (như BOD – nhu cầu oxy sinh hóa), đồng thời sinh khối vi sinh được hình thành để tiếp tục xử lý nước trong bể.
3.7. Bể lắng
Sau xử lý sinh học, nước thải được dẫn đến bể lắng thứ hai để tách bùn sinh học. Bùn lắng xuống đáy sẽ được bơm một phần quay trở lại bể hiếu khí để duy trì mật độ vi sinh vật, phần còn lại đưa về bể chứa bùn. Nước trong phía trên tiếp tục được thu gom để xử lý tiếp.
3.8. Bể trung gian
Bể trung gian có vai trò duy trì một thể tích nước ổn định, giúp điều tiết dòng chảy và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của bơm cấp nước vào hệ thống lọc. Đây là bước đệm quan trọng giúp hệ thống lọc hoạt động liên tục và hiệu quả.
3.9. Cột lọc áp lực
Ở giai đoạn cuối, nước được đưa qua cột lọc áp lực để loại bỏ các tạp chất còn sót lại như cặn lơ lửng và các hạt mịn. Vật liệu lọc trong cột thường bao gồm sỏi, cát thạch anh, than hoạt tính,... Sau một thời gian hoạt động, cột lọc cần được rửa ngược để duy trì khả năng lọc và đảm bảo chất lượng nước đầu ra.
Xử lý nước thải cảng biển không chỉ là một yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững cho cả ngành logistics và hệ sinh thái biển. Trong bối cảnh nền kinh tế biển ngày càng mở rộng, các cảng không thể chỉ tập trung vào hiệu suất vận hành mà phải song hành với trách nhiệm môi trường. Để đạt được điều đó, không thể thiếu sự đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại, bài bản, đáp ứng được đặc thù ô nhiễm phức tạp của cảng biển. Đại Nam với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường sẽ mang đến cho doanh nghiệp của bạn giải pháp xử lý nước thải đạt chuẩn và hiện đại nhất.