Quy Trình Xử Lý Nước Thải Nuôi Tôm

Cập nhật: 09-07-2025||Lượt xem: 31
Nuôi tôm là ngành kinh tế mũi nhọn tại Việt Nam, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản toàn quốc. Tuy nhiên, song song với sự phát triển nhanh chóng của các mô hình thâm canh và siêu thâm canh là bài toán về ô nhiễm môi trường do nước thải phát sinh trong quá trình nuôi. Lượng lớn chất hữu cơ, chất rắn, vi sinh vật gây bệnh và hóa chất xử lý ao nếu không được kiểm soát chặt chẽ sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước mặt, gây mất cân bằng hệ sinh thái ven biển. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm nước thải ao nuôi tôm, các thành phần ô nhiễm chính và những giải pháp xử lý hiệu quả.

1. Giới thiệu về nước thải nuôi tôm

Ngành nuôi tôm giữ vai trò then chốt trong lĩnh vực thủy sản của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động nông thôn. Với lợi thế đường bờ biển dài và điều kiện tự nhiên thuận lợi, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu tôm hàng đầu thế giới, đặc biệt là tôm sú và tôm thẻ chân trắng.
Tuy mang lại giá trị kinh tế cao, nhưng hoạt động nuôi tôm cũng phát sinh lượng lớn nước thải chứa chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh, dư lượng kháng sinh và hóa chất xử lý ao nuôi. Nếu không được thu gom và xử lý đúng cách, nước thải từ các ao nuôi có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và gây mất cân bằng môi trường ven biển – đặc biệt ở các vùng nuôi tập trung mật độ cao.

Nước thải ra trong quá trình nuôi tôm gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước

2. Thành phần ô nhiễm trong nước thải nuôi tôm

Nước thải phát sinh từ hoạt động nuôi tôm chứa nhiều loại chất ô nhiễm phức tạp, bao gồm chất rắn, chất hữu cơ, dinh dưỡng, vi sinh vật và dư lượng hóa chất. Dưới đây là các nhóm thành phần chính thường gặp:

2.1. Các chỉ tiêu hóa lý

  • TSS (Chất rắn lơ lửng): Gồm xác tảo chết, thức ăn thừa, phân tôm và vi sinh vật không phân hủy hết, làm tăng độ đục và ảnh hưởng đến ánh sáng trong nước.
  • BOD và COD: Là hai chỉ số quan trọng đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ; BOD phản ánh nhu cầu oxy sinh học, trong khi COD thể hiện lượng oxy cần để phân hủy chất hữu cơ bằng phương pháp hóa học.
  • Độ đục: Chỉ báo mức độ trong suốt của nước; độ đục cao thường đi kèm với mật độ cặn lơ lửng lớn, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo và tôm.

2.2. Các chỉ tiêu dinh dưỡng

  • Nitơ: Xuất hiện dưới dạng NH₃, NO₂⁻ và NO₃⁻, dễ gây độc cho tôm nếu vượt ngưỡng, đặc biệt là ammoniac trong môi trường pH cao.
  • Photpho: Chủ yếu tồn tại ở dạng phosphate (PO₄³⁻), là tác nhân gây phú dưỡng nguồn nước nếu không được kiểm soát.

2.3. Vi sinh vật gây bệnh

  • Coliform và E. coli: Đây là hai loại vi khuẩn chỉ thị cho sự ô nhiễm phân, có khả năng gây bệnh đường ruột cho người và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của tôm.

2.4. Hóa chất và kháng sinh

  • Kháng sinh tồn dư: Thuốc phòng bệnh cho tôm như oxytetracycline, enrofloxacin có thể tồn tại trong nước thải, gây hiện tượng kháng kháng sinh trong môi trường.
  • Hóa chất xử lý ao nuôi: Bao gồm các chất diệt khuẩn, thuốc diệt tảo, chất sát trùng… nếu không kiểm soát sẽ làm suy thoái chất lượng nước và ảnh hưởng lâu dài đến môi trường xung quanh.

Các thành phần gây ô nhiễm khi xả nước thải nuôi tôm

3. Phương pháp xử lý nước thải ao nuôi tôm hiệu quả

Nước thải từ các mô hình nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh chứa hàm lượng cao chất hữu cơ, dinh dưỡng (nitơ, photpho), chất rắn lơ lửng và có thể kèm theo kháng sinh, vi khuẩn gây bệnh hoặc hóa chất diệt khuẩn. Để giảm thiểu tác động đến môi trường, các giải pháp xử lý hiện nay tập trung vào việc loại bỏ các chất dinh dưỡng dư thừa, làm sạch vi sinh vật gây hại và ổn định chất lượng nước đầu ra.

3.1. Hệ thống xử lý nước thải dạng công nghiệp

Trong mô hình xử lý công nghiệp, nước thải sau khi được thay ao hoặc xi phông đáy sẽ trải qua quá trình lọc tách cặn. Tiếp theo, nước đi vào bể sinh học – nơi vi sinh vật trong bùn hoạt tính phân giải các hợp chất hữu cơ thành sản phẩm vô hại hoặc sinh khối. Sau đó, nước thải được đưa vào bể lắng để tách bùn, rồi qua bể khử trùng trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
Ưu điểm:
  • Hiệu suất xử lý cao, thời gian nhanh.
  • Phù hợp với hệ thống nuôi công nghiệp khép kín.
Nhược điểm:
  • Chi phí đầu tư và vận hành lớn.
  • Yêu cầu kỹ thuật, thiết bị và nhân sự có chuyên môn.
  • Khó triển khai cho các hộ nuôi nhỏ lẻ.

3.2. Phương pháp xử lý bằng ao sinh học

Đây là cách xử lý truyền thống dựa trên hệ sinh thái tự nhiên. Nước thải được dẫn qua các ao lắng để loại bỏ chất rắn, sau đó tiếp tục đi vào các ao xử lý sinh học, nơi vi sinh vật và các loài thủy sản như cá phi, cá trê, nghêu hoặc sò sẽ phân hủy chất hữu cơ còn lại.
Ưu điểm:

  • Chi phí thấp, dễ triển khai.
  • Có thể kết hợp tận dụng phụ phẩm như vỏ tôm, thức ăn thừa.

Nhược điểm:

  • Cần diện tích mặt bằng lớn.
  • Chất lượng nước đầu ra có thể dao động theo điều kiện tự nhiên.
  • Thời gian xử lý lâu hơn so với hệ thống công nghiệp.

3.3. Công nghệ Biofloc – xử lý tại nguồn không cần thay nước

Công nghệ biofloc (hoặc bán biofloc) được phát triển bởi Giáo sư Yoram Avnimelech – Israel, tận dụng sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng để xử lý nước thải ngay trong ao nuôi. Bằng cách bổ sung nguồn carbon (như mật đường) vào nước ao, vi khuẩn sẽ tiêu thụ nitơ và chất hữu cơ, chuyển hóa thành sinh khối – đồng thời làm sạch nước và giảm nhu cầu thay nước.
Ưu điểm:

  • Giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ an toàn sinh học.
  • Tối ưu chi phí thức ăn, tiết kiệm nước.
  • Hạn chế lượng nước thải phát sinh, chỉ còn nước xi phông đáy.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về sinh học và vận hành hệ thống.
  • Tiêu thụ điện năng cao, cần hệ thống điện ổn định.
  • Nước xi phông đáy ao vẫn cần xử lý bổ sung trước khi thải ra môi trường.

Các phương pháp xử lý nước thải nuôi tôm phù hợp với QCVN hiện nay

Việc xử lý nước thải trong nuôi tôm không chỉ là yêu cầu về mặt pháp lý mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo phát triển bền vững cho ngành thủy sản. Tùy vào quy mô và điều kiện cụ thể, người nuôi có thể lựa chọn mô hình xử lý phù hợp: Áp dụng đúng phương pháp xử lý không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần nâng cao năng suất, chất lượng tôm và hiệu quả kinh tế lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ