Trong bối cảnh công nghiệp hóa – hiện đại hóa, khí thải công nghiệp đang trở thành một trong những nguồn gây ô nhiễm không khí lớn nhất. Để kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng cũng như môi trường, việc xây dựng và áp dụng hệ thống xử lý khí thải theo đúng tiêu chuẩn là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, vai trò, các quy định pháp luật hiện hành cũng như các bước thiết kế hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn QCVN và quốc tế.
Hệ thống xử lý khí thải là tập hợp các công trình, thiết bị và giải pháp công nghệ được thiết kế nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm trong dòng khí thải công nghiệp, sinh hoạt hoặc phát sinh từ các quá trình sản xuất. Mục tiêu chính là đảm bảo khí thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn môi trường trước khi thải ra ngoài, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường không khí.
Hệ thống xử lý khí thải có các chức năng chính:

Hệ thống xử lý khí thải giảm thiểu các chất ô nhiễm trong dòng khí thải công nghiệp, sinh hoạt hoặc phát sinh từ các quá trình sản xuất
Hiện nay, việc xây dựng và vận hành hệ thống xử lý khí thải tại Việt Nam được điều chỉnh bởi Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 08/2022/NĐ-CP, Thông tư 02/2022/TT-BTNMT. Các nguồn phát thải phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN), trong đó phổ biến là QCVN 19:2009/BTNMT (khí thải công nghiệp bụi và chất vô cơ), QCVN 20:2009/BTNMT (khí thải công nghiệp hữu cơ), và các QCVN chuyên ngành (xi măng, thép, nhiệt điện, dệt nhuộm…). Bên cạnh đó, Bộ TNMT đang xây dựng bộ QCVN mới với yêu cầu khắt khe hơn về giới hạn phát thải, đặc biệt đối với bụi mịn (PM2.5, PM10), NOx, SO₂ và VOCs.
Trong quá trình đầu tư hệ thống xử lý khí thải, doanh nghiệp bắt buộc phải đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc kế hoạch BVMT, đồng thời lựa chọn công nghệ xử lý đáp ứng tải lượng phát sinh. Khi đi vào hoạt động, khí thải sau xử lý phải đạt cột A hoặc B của QCVN tùy thuộc vào khu vực tiếp nhận (đô thị, khu công nghiệp, vùng nhạy cảm môi trường). Ngoài ra, nhiều cơ sở quy mô lớn hoặc có nguy cơ ô nhiễm cao còn phải lắp đặt hệ thống quan trắc khí thải tự động, truyền dữ liệu online về Sở TNMT để giám sát liên tục. Đây là xu hướng quản lý bắt buộc, vừa đảm bảo tuân thủ pháp luật, vừa tạo áp lực thúc đẩy doanh nghiệp ứng dụng công nghệ xử lý sạch và bền vững.
Bước đầu tiên trong thiết kế hệ thống xử lý khí thải là khảo sát và đánh giá nguồn phát thải. Việc này bao gồm xác định vị trí, đặc điểm quy trình sản xuất, thành phần và tính chất khí thải phát sinh. Kết quả khảo sát giúp nhận diện chính xác các loại chất ô nhiễm như bụi, SO₂, NOx, CO, VOCs… cũng như đặc điểm dòng khí (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất). Đây là cơ sở quan trọng để lựa chọn công nghệ xử lý và quy mô hệ thống.
Sau khi khảo sát, cần tiến hành đo đạc và tính toán lưu lượng khí thải (Nm³/h) và tải lượng chất ô nhiễm (mg/Nm³). Các thông số này quyết định kích thước thiết bị, công suất quạt hút, và yêu cầu xử lý để đảm bảo đầu ra đạt chuẩn QCVN. Nếu tính toán không chính xác, hệ thống có thể bị quá tải hoặc hoạt động kém hiệu quả, gây lãng phí chi phí đầu tư và vận hành.
Trên cơ sở dữ liệu về thành phần và tải lượng khí thải, kỹ sư sẽ lựa chọn công nghệ xử lý thích hợp. Ví dụ: cyclone hoặc ESP cho bụi, tháp hấp thụ cho SO₂, NOx, than hoạt tính cho VOCs, xúc tác cho xử lý khí độc hại. Việc lựa chọn công nghệ cần cân nhắc giữa hiệu quả xử lý, chi phí đầu tư, vận hành và khả năng phù hợp với đặc thù ngành sản xuất.
Sau khi chọn công nghệ, tiến hành xây dựng sơ đồ công nghệ tổng thể, mô tả các công đoạn từ thu gom khí thải, xử lý đến thải ra môi trường. Đồng thời, bố trí thiết bị trong mặt bằng nhà xưởng hoặc khu công nghiệp phải hợp lý, đảm bảo thuận tiện cho vận hành, bảo trì, và tuân thủ các quy định về an toàn lao động – PCCC. Đây là bước chuyển từ tính toán lý thuyết sang giải pháp kỹ thuật thực tế.
Cuối cùng, cần xây dựng quy trình vận hành và bảo trì hệ thống. Nội dung bao gồm định mức năng lượng tiêu thụ, tần suất thay thế vật liệu lọc, vệ sinh thiết bị, kiểm tra quạt hút, đường ống, và hệ thống quan trắc khí thải tự động (nếu có). Việc lập kế hoạch bảo trì định kỳ giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, duy trì hiệu quả xử lý lâu dài và tránh vi phạm quy chuẩn môi trường.

Các bước thiết kế, xây dựng hệ thống xử lý khí thải theo QCVN hiện nay
Trong quá trình thiết kế hệ thống xử lý khí thải, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và tính kinh tế.
Thiết kế và vận hành hệ thống xử lý khí thải không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là giải pháp bền vững giúp doanh nghiệp phát triển lâu dài. Việc tuân thủ Luật Bảo vệ môi trường 2020, các QCVN liên quan và lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp sẽ đảm bảo khí thải đầu ra đạt chuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Doanh nghiệp nào đầu tư đúng và đủ cho hệ thống xử lý khí thải sẽ vừa hạn chế rủi ro pháp lý, vừa nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt đối tác và xã hội.