Tổng Hợp Các Thông Số Quan Trắc Môi Trường Theo QCVN Mới Nhất

Cập nhật: 02-06-2025||Lượt xem: 76
Quan trắc môi trường là một trong những công cụ quản lý và bảo vệ môi trường quốc gia. Thông qua việc đo đạc, phân tích và đánh giá các thông số kỹ thuật đặc trưng cho từng thành phần môi trường, cơ quan chức năng có thể kịp thời phát hiện nguy cơ ô nhiễm, hỗ trợ xây dựng chính sách điều chỉnh phù hợp. Tuy nhiên, để công tác quan trắc đạt hiệu quả, việc xác định đúng và đầy đủ các thông số quan trắc môi trường theo quy định pháp luật là yêu cầu bắt buộc. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các nhóm thông số cơ bản, tiêu chuẩn áp dụng và tần suất quan trắc tương ứng với từng loại hình môi trường.

1. Giới thiệu về quan trắc môi trường

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 2 Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT, quan trắc môi trường là hoạt động thực hiện đo đạc, lấy mẫu và phân tích các thông số môi trường phục vụ công tác giám sát, cảnh báo và đánh giá chất lượng môi trường. Theo Điều 106 Luật Bảo vệ môi trường 2020, các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có phát sinh chất thải phải lắp đặt hệ thống quan trắc môi trường tự động, liên tục đối với khí thải, nước thải, đồng thời truyền dữ liệu trực tiếp về Sở Tài nguyên và Môi trường.
Mục đích chính của quan trắc môi trường là cung cấp cơ sở dữ liệu tin cậy để đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường, phát hiện kịp thời các dấu hiệu suy thoái, ô nhiễm hoặc sự cố môi trường. Kết quả quan trắc là căn cứ khoa học để xây dựng quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Quan trắc sẽ giúp cảnh báo sớm các hiện tượng bất thường như ô nhiễm không khí PM2.5 tăng cao, phú dưỡng nguồn nước hay rò rỉ khí độc tại khu công nghiệp, từ đó nâng cao khả năng ứng phó và giảm thiểu rủi ro môi trường.

Quan trắc môi trường là gì?

2. Phân loại thông số quan trắc theo từng môi trường

2.1 Thông số quan trắc môi trường không khí

  • Bụi tổng và bụi mịn (TSP, PM2.5, PM10): Đây là các hạt rắn hoặc lỏng lơ lửng trong không khí, có kích thước khác nhau. PM2.5 có khả năng xâm nhập sâu vào phổi và máu, gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe cộng đồng.
  • SO₂, NO₂, CO, O₃: Là các khí ô nhiễm tiêu biểu phát sinh từ đốt nhiên liệu hóa thạch, giao thông và công nghiệp. Chúng có thể gây viêm đường hô hấp, giảm chức năng phổi và làm trầm trọng thêm các bệnh nền ở người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ.
  • VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi): Bao gồm các chất như formaldehyde, toluene, benzene… phát sinh từ sơn, dung môi, hoặc quá trình sản xuất hóa chất. VOC có thể gây kích ứng mắt, ảnh hưởng hệ thần kinh trung ương, và được xếp vào nhóm tác nhân gây ung thư nếu tiếp xúc kéo dài.
  • Amoniac (NH₃), Hydro sulfua (H₂S): Là các khí độc thường gặp tại khu xử lý nước thải, bãi rác, hoặc cơ sở chăn nuôi. Ở nồng độ cao, chúng gây mùi khó chịu, kích ứng mạnh niêm mạc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp.

2.2 Thông số quan trắc môi trường nước

  • pH, DO (oxy hòa tan), TSS (tổng chất rắn lơ lửng): Đây là các chỉ số cơ bản để đánh giá tính chất vật lý và khả năng duy trì sự sống trong môi trường nước. pH cho biết mức độ axit hoặc kiềm, DO thể hiện lượng oxy cần thiết cho sinh vật thủy sinh, còn TSS phản ánh mức độ đục và khả năng lắng của chất rắn trong nước.
  • BOD, COD: BOD (nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (nhu cầu oxy hóa học) là hai chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải. Giá trị cao của BOD/COD cho thấy nguồn thải chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy, gây suy giảm oxy hòa tan và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái thủy vực.
  • Amoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻), Nitrit (NO₂⁻), Photphat (PO₄³⁻): Các hợp chất chứa nitơ và photpho là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng, tạo điều kiện cho tảo phát triển quá mức và làm suy thoái chất lượng nước. Chúng thường xuất hiện trong nước thải sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • Kim loại nặng (As, Hg, Pb, Cd,...): Những chất này tồn tại bền vững trong môi trường nước, có khả năng tích tụ sinh học và gây độc cho cả con người lẫn sinh vật thủy sinh. Quan trắc kim loại nặng là yêu cầu bắt buộc trong hầu hết các chương trình giám sát chất lượng nước theo QCVN.
  • Coliform, E.Coli: Đây là các chỉ tiêu vi sinh phản ánh mức độ ô nhiễm phân trong nguồn nước. Sự hiện diện của chúng có thể dẫn đến nguy cơ lây nhiễm các bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt nguy hiểm trong nước cấp cho sinh hoạt và ăn uống.

2.3 Thông số quan trắc môi trường đất

  • pH đất, độ ẩm, độ dẫn điện (EC): Đây là những chỉ số cơ bản phản ánh đặc tính lý – hóa của đất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng của cây trồng. pH cho biết mức độ axit – kiềm của đất; độ ẩm và EC liên quan đến khả năng giữ nước, trao đổi ion và tính khả dụng của dinh dưỡng trong môi trường đất.
  • Hàm lượng kim loại nặng (As, Pb, Cd, Cr,...): Các kim loại nặng trong đất có thể đến từ hoạt động khai khoáng, công nghiệp hoặc lạm dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật. Chúng không phân hủy sinh học và có thể gây ngộ độc mạn tính cho người qua chuỗi thực phẩm nếu tích tụ vượt ngưỡng cho phép (tham chiếu theo QCVN 03-MT:2015/BTNMT).
  • Tổng hydrocarbon dầu mỏ (TPH): Là thông số quan trọng khi đánh giá ô nhiễm đất tại các khu vực có rò rỉ nhiên liệu, trạm xăng hoặc nhà máy chế biến dầu. TPH gây suy giảm chất lượng đất, ức chế hoạt động vi sinh vật và làm mất khả năng tự phục hồi sinh thái.
  • Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Bao gồm các hợp chất như glyphosate, atrazine, DDT,... tích tụ lâu dài trong đất nông nghiệp. Chúng ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học đất, làm giảm năng suất cây trồng và tiềm ẩn rủi ro với sức khỏe con người nếu vượt ngưỡng.

2.4 Thông số quan trắc tiếng ồn và độ rung

  • Mức ồn (Leq, dBA): Là chỉ tiêu đo cường độ âm thanh trung bình theo thời gian, sử dụng đơn vị decibel A (dBA) để mô phỏng cảm nhận của tai người. Tiếng ồn vượt ngưỡng có thể gây suy giảm thính lực, ảnh hưởng thần kinh và làm giảm hiệu suất lao động; quy chuẩn áp dụng là QCVN 26:2010/BTNMT.
  • Tần số và biên độ rung (mm/s): Độ rung được theo dõi tại khu vực dân cư, nhà máy và công trường nhằm đánh giá ảnh hưởng đến nền móng công trình và sức khỏe người dân. Quan trắc rung động thường được thực hiện bằng máy đo rung ba trục, tuân theo ngưỡng giới hạn nêu trong QCVN 27:2010/BTNMT.
  • Tiếng ồn liên tục và tức thời: Ngoài mức ồn trung bình (Leq), các đỉnh ồn tức thời (Lmax) cũng được ghi nhận để xác định mức độ gây sốc âm thanh trong thời gian ngắn – phổ biến tại khu vực gần sân bay, nhà máy cơ khí hoặc công trình giao thông.
  • Tần suất quan trắc: Đối với khu dân cư gần khu công nghiệp hoặc công trình lớn, cần tiến hành đo đạc tiếng ồn – rung ít nhất 1–2 lần/ngày trong giờ cao điểm để đảm bảo dữ liệu đại diện và phát hiện bất thường kịp thời.
Các thông số quan trắc môi trường quan trọng hiện nay

3. Tiêu chuẩn và quy chuẩn áp dụng cho từng nhóm thông số

Việc quan trắc môi trường phải tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) và tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), nhằm đảm bảo tính nhất quán, khách quan và pháp lý cho dữ liệu môi trường. Mỗi nhóm môi trường (không khí, nước, đất, tiếng ồn, rung) đều có bộ chỉ số riêng biệt được quy định cụ thể về ngưỡng cho phép, phương pháp đo và tần suất lấy mẫu.
  • Môi trường không khí: Áp dụng QCVN 05:2013/BTNMT về chất lượng không khí xung quanh; QCVN 06:2009/BTNMT về khí thải công nghiệp; kèm theo hướng dẫn đo theo TCVN 5067, TCVN 5971–5973.
  • Môi trường nước: Với nước mặt sử dụng QCVN 08-MT:2015/BTNMT, nước ngầm là QCVN 09-MT:2015/BTNMT, nước biển ven bờ là QCVN 10-MT:2015/BTNMT và nước thải được áp dụng theo từng lĩnh vực như QCVN 14:2008/BTNMT (sinh hoạt), QCVN 40:2011/BTNMT (công nghiệp).
  • Môi trường đất: Tuân theo QCVN 03-MT:2015/BTNMT, quy định ngưỡng ô nhiễm cho các kim loại nặng và hợp chất hữu cơ độc hại trong đất nông nghiệp và đất dân cư.
  • Tiếng ồn và độ rung: Căn cứ theo QCVN 26:2010/BTNMT (tiếng ồn khu vực dân cư) và QCVN 27:2010/BTNMT (rung trong môi trường dân cư), với giới hạn được phân loại theo thời gian trong ngày và đặc điểm khu vực.

4. Tần suất và quy mô quan trắc môi trường

  • Quan trắc tự động, liên tục: Đây là hình thức quan trắc sử dụng thiết bị cảm biến và hệ thống truyền dữ liệu theo thời gian thực, hoạt động 24/7 tại các điểm giám sát cố định. Được áp dụng phổ biến cho các cơ sở phát thải lớn (nhà máy nhiệt điện, khu công nghiệp), hệ thống này cung cấp dữ liệu tức thời về khí thải, nước thải, chất lượng không khí xung quanh, và bắt buộc phải truyền số liệu về Sở Tài nguyên và Môi trường theo
  • Quan trắc định kỳ (tháng, quý): Hình thức này được áp dụng rộng rãi trong các chương trình giám sát môi trường khu vực (nước mặt, không khí, đất nông nghiệp) và trong báo cáo định kỳ của các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Tần suất phổ biến là 1 lần/tháng hoặc 1 lần/quý tùy theo mức độ rủi ro và yêu cầu từ báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đã phê duyệt.
  • Quan trắc đột xuất: Thực hiện khi có sự cố môi trường, khiếu nại của người dân, hoặc dấu hiệu bất thường từ hệ thống tự động (ví dụ: phát hiện nồng độ khí độc vượt ngưỡng). Đây là công cụ quan trọng trong kiểm soát môi trường theo hướng phản ứng nhanh, đảm bảo tính linh hoạt cho cơ quan chức năng và giúp hạn chế thiệt hại từ sự cố.
Việc xác định và giám sát đầy đủ các thông số quan trắc môi trường không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn giúp các tổ chức, doanh nghiệp chủ động kiểm soát tác động phát sinh. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực ô nhiễm gia tăng, xây dựng hệ thống quan trắc hiệu quả – đặc biệt là quan trắc tự động, liên tục – sẽ là xu thế tất yếu. Hiểu rõ các thông số quan trọng trong từng lĩnh vực như không khí, nước, đất và tiếng ồn là bước khởi đầu cần thiết để đảm bảo công tác bảo vệ môi trường được triển khai đồng bộ, minh bạch và khoa học.

THÔNG TIN LIÊN HỆ