Xử lý nước thải xi mạ là một quá trình quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải công nghiệp đến môi trường. Việc xử lý dòng thải này đòi hỏi quy trình công nghệ hiện đại, kết hợp nhiều phương pháp để loại bỏ tạp chất, trung hòa độ pH và đảm bảo đạt tiêu chuẩn xả thải. Bài viết này sẽ làm rõ các bước quan trọng trong quy trình xử lý, từ thu gom đến lọc tinh, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về giải pháp bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp xi mạ.
Nước thải xi mạ phát sinh từ quá trình xi mạ kim loại, chẳng hạn như mạ crôm, niken, đồng hoặc kẽm,... Thông thường chúng chứa hàm lượng cao về các kim loại nặng độc hại như crôm (VI), cadmium, chì, và các hợp chất hữu cơ, dung dịch axit, kiềm hoặc xyanua. Những chất này gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Nguồn phát sinh chủ yếu đến từ các công đoạn như rửa bề mặt, tẩy dầu mỡ, mạ điện và làm sạch thiết bị, với lưu lượng và thành phần hóa học thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất.
Việc xử lý nước thải xi mạ đòi hỏi các phương pháp chuyên biệt để loại bỏ kim loại nặng và trung hòa các chất độc hại trước khi xả ra môi trường. Các công nghệ phổ biến bao gồm kết tủa hóa học, trao đổi ion, hấp phụ, và xử lý sinh học. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng, tùy thuộc vào đặc tính nước thải và yêu cầu xả thải. Việc áp dụng các giải pháp này không chỉ tuân thủ quy định môi trường mà còn góp phần tái sử dụng nước, giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái.
.jpg)
Nước thải xi mạ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được xử lý
Dưới đây sẽ là phần tổng hợp các chỉ tiêu về các hợp chất độc hại xuất hiện trong nước thải xi mạ hiện nay:
| STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Giá trị trung bình |
| 1 | pH | - | 2-11 |
| 2 | BOD | mg/l | 200 |
| 3 | COD | mg/l | 350 |
| 4 | SS | mg/l | 300 |
| 5 | Cr6+ | mg/l | 30 |
| 6 | Cr3+ | mg/l | 5 |
| 7 | Zn | mg/l | 35 |
| 8 | Cu | mg/l | 30 |
| 9 | Ni | mg/l | 25 |
| 10 | Cyanua | mg/l | 20 |
| 11 | Amoni | mg/l | 50 |
| 12 | Phosphate | mg/l | 20 |
| 13 | AI | mg/l | 20 |
Thu gom nước thải từ các khu vực sản xuất là giai đoạn đầu tiên, nơi chất lỏng dư thừa được dẫn qua hệ thống ống dẫn về bể chứa chính. Quá trình này giúp tập trung các dòng thải từ nhiều nguồn như rửa bề mặt và mạ điện, tránh tình trạng phân tán và ô nhiễm cục bộ. Thiết bị chủ yếu bao gồm đường ống và bơm hút, không cần hóa chất bổ sung, với các thông số theo dõi như thể tích và tốc độ dòng chảy để đảm bảo hiệu quả ban đầu.
Bể điều hòa đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng lưu lượng và đặc tính chất thải, giúp dòng chảy đều đặn cho các bước sau. Các thiết bị như bồn chứa lớn, máy bơm và cơ cấu sục khí được sử dụng để duy trì sự ổn định. Không áp dụng hóa chất ở đây, mà tập trung vào theo dõi nồng độ tạp chất, độ pH và lượng nước để tránh biến động đột ngột.
Xử lý nước thải xi mạ trong bể phản ứng tập trung vào việc cân chỉnh độ pH và chuyển hóa các tạp chất độc hại qua phản ứng hóa học. Các công cụ như bồn chứa, máy bơm, thiết bị sục khí, cảm biến pH và hệ thống châm hóa chất được lắp đặt để hỗ trợ. Hóa chất phổ biến bao gồm axit sulfuric, natri hydroxit, chất oxy hóa như clo hoặc ozon, và chất khử như ferrous sulfate. Các yếu tố vận hành chính là mức pH, hàm lượng chất oxy hóa hoặc khử, cùng thời gian diễn ra phản ứng để đạt hiệu suất cao.
Bể keo tụ tạo bông nhằm kết dính các hạt kim loại và tạp chất thành khối lớn hơn, dễ dàng tách rời. Thiết bị bao gồm bồn chứa, máy bơm, cơ cấu khuấy trộn và hệ thống phân phối hóa chất. Các chất hỗ trợ như phèn nhôm, phèn sắt hoặc polymer được thêm vào để thúc đẩy quá trình. Thông số cần kiểm soát bao gồm lượng hóa chất sử dụng, khoảng thời gian trộn và nhịp độ khuấy để tối ưu hóa kết quả.
Xử lý nước thải xi mạ tại bể lắng nhằm phân ly các khối bùn khỏi phần nước trong. Thiết bị chính là bồn lắng và máy bơm hút bùn, không yêu cầu hóa chất thêm. Các thông số quan trọng như thời gian để lắng đọng và vận tốc dòng chảy được điều chỉnh để đảm bảo tách biệt hiệu quả, giảm thiểu tạp chất còn sót lại.
Bể trung gian giúp kiểm soát dòng chảy giữa các giai đoạn, chuẩn bị cho xử lý sâu hơn bằng cách tạm lưu trữ chất thải. Thiết bị đơn giản như bồn chứa và máy bơm được sử dụng, không cần hóa chất. Theo dõi chủ yếu tập trung vào lượng nước để duy trì sự liên tục trong hệ thống.
Xử lý nước thải xi mạ qua bể trao đổi ion tập trung vào việc giữ lại các ion kim loại và tạp chất hòa tan bằng vật liệu chuyên dụng. Thiết bị bao gồm bồn chứa hạt trao đổi và máy bơm lưu thông. Vật liệu như nhựa trao đổi ion đóng vai trò chính thay cho hóa chất thông thường. Các yếu tố vận hành như mức độ ô nhiễm ban đầu và thời lượng tiếp xúc được giám sát để đạt kết quả tốt nhất.
Lọc hấp phụ sử dụng để loại bỏ kim loại, hợp chất hữu cơ và các chất dư thừa qua cơ chế bám dính. Thiết bị chính là cột lọc với than hoạt tính và máy bơm hỗ trợ. Than hoạt tính là chất liệu chính, không cần thêm hóa chất khác. Theo dõi nồng độ tạp chất và thời gian tiếp xúc giúp đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu.
Xử lý nước thải xi mạ kết thúc tại bể chứa nước sau xử lý, nơi lưu giữ chất lỏng đã sạch trước khi thải ra môi trường. Thiết bị bao gồm bồn chứa lớn và máy bơm phân phối, không sử dụng hóa chất. Các thông số như lượng nước và hàm lượng tạp chất còn lại được kiểm tra kỹ lưỡng để tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.

Tổng hợp các bước trong quá trình xử lý nước thải xi mạ
Xử lý nước thải xi mạ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về xả thải. Quy trình này không chỉ loại bỏ hiệu quả các chất độc hại như kim loại nặng mà còn góp phần tái sử dụng nguồn nước, giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa vận hành là chìa khóa để ngành xi mạ phát triển bền vững cho các chủ doanh nghiệp, xí nghiệp hiện nay.