Quy Trình Xử Lý Nước Thải Sản Xuất Dược Phẩm

Cập nhật: 15-07-2025||Lượt xem: 26
Ngành dược phẩm là lĩnh vực sản xuất đặc thù với đầu ra không chỉ là sản phẩm tiêu dùng mà còn là lượng nước thải chứa nhiều thành phần nguy hại. Nếu không được xử lý đúng cách, các hợp chất sinh học, hóa chất tổng hợp và hoạt chất khó phân hủy trong nước thải sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải chuyên biệt cho từng ngành là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất bền vững, an toàn và tuân thủ quy định pháp lý hiện hành.

1. Giới thiệu về nước thải ngành dược phẩm

Ngành công nghiệp dược phẩm tạo ra lượng lớn nước thải trong quá trình sản xuất, pha chế, rửa thiết bị, chiết xuất, lên men và đóng gói sản phẩm. Ngoài ra, hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm và kiểm định chất lượng trong phòng thí nghiệm cũng phát sinh nước thải chứa nhiều tạp chất nguy hại. Đây là loại nước thải có đặc thù riêng, thường chứa dư lượng hoạt chất sinh học, dung môi hữu cơ, hóa chất trung gian và các hợp chất có hoạt tính dược lý.
Đặc điểm nổi bật của nước thải ngành dược là hàm lượng cao các chất hữu cơ khó phân hủy, kháng sinh tồn dư, vi sinh vật biến đổi gen và độc tính sinh học cao. Nhiều hợp chất trong nước thải có khả năng kháng vi sinh vật xử lý thông thường, dẫn đến hiệu suất xử lý thấp nếu không áp dụng công nghệ phù hợp. Tính chất ô nhiễm phức tạp này khiến nước thải dược phẩm trở thành một trong những đối tượng khó xử lý và tiềm ẩn nguy cơ cao đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Nước thải ngành dược phẩm có đặc thù riêng, thường chứa dư lượng hoạt chất sinh học

2. Quy trình xử lý nước thải sản xuất dược phẩm an toàn

2.1 Song chắn rác

Giai đoạn đầu tiên của quy trình xử lý là tách rác thô. Nước thải từ nhà máy được dẫn qua song chắn rác để loại bỏ các tạp chất rắn có kích thước lớn như bao bì, nhãn mác, hay cặn rắn. Việc tách bỏ những chất này giúp bảo vệ hệ thống bơm và đường ống phía sau khỏi nguy cơ tắc nghẽn hoặc hư hại.

2.2 Bể điều hòa

Nước sau khi loại bỏ rác được bơm vào bể điều hòa nhằm ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm. Tại đây, máy thổi khí hoặc máy khuấy chìm giúp khuấy trộn nước thải liên tục, đảm bảo các chất ô nhiễm phân tán đồng đều và giảm sốc tải cho các công đoạn xử lý kế tiếp.

2.3 Bể lắng hóa lý 1

Bể lắng hóa lý 1 có chức năng loại bỏ các bông cặn lơ lửng ra khỏi dòng nước thải, từ đó làm giảm chỉ tiêu TSS. Lượng bùn được lắng tách ra mỗi ngày sẽ được thu gom và bơm chuyển sang bể chứa bùn. Phần nước sau xử lý tại bể này sẽ tiếp tục chảy về bể trung gian 1 để tiếp tục các công đoạn xử lý tiếp theo.

2.4 Bể trung gian 1/2

Bể trung gian được thiết kế thành hai khoang riêng biệt: khoang phản ứng và khoang bơm. Tại khoang phản ứng, hệ thống đầu dò pH cùng thiết bị khuấy được lắp đặt nhằm duy trì và điều chỉnh độ pH phù hợp trước khi nước thải đi vào bể UASB. Thiết bị khuấy đảm bảo nước thải và hóa chất được pha trộn đều, tối ưu hóa hiệu quả xử lý. Sau khi qua khoang phản ứng, nước tự chảy qua khoang bơm thông qua các khe mở, rồi được bơm sang bể UASB.

2.5 Bể kỵ khí (UASB)

Tại bể UASB, các vi sinh vật kỵ khí hoạt động mạnh mẽ để phân hủy các chất hữu cơ khó phân hủy sinh học. Trong quá trình này, khí biogas (chủ yếu là methane và CO₂) được sinh ra và có thể thu hồi nếu hệ thống có tích hợp. Đây là bước xử lý sơ cấp hiệu quả cho nước thải chứa nhiều hợp chất hữu cơ.

2.6 Bể thiếu khí

Tiếp theo, nước được dẫn vào bể thiếu khí – nơi diễn ra quá trình khử nitrat và amoni. Nhờ hoạt động của các vi sinh vật yếm khí tùy nghi, các hợp chất nitơ được chuyển hóa thành dạng khí và thải ra môi trường mà không gây hại.

2.7 Bể hiếu khí

Ở bước cuối của xử lý sinh học, nước thải đi vào bể hiếu khí. Tại đây, vi sinh vật sử dụng oxy hòa tan để phân hủy các chất hữu cơ còn sót lại. Quá trình này tạo ra sinh khối vi sinh vật mới (bùn hoạt tính), nước sạch và khí CO₂. Bể hiếu khí là khâu quan trọng để đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn môi trường.

2.8 Bể lắng hóa lý

Sau khi tạo bông, nước thải chảy vào bể lắng để tách bông bùn ra khỏi nước. Dưới tác dụng của trọng lực, các bông bùn sẽ lắng xuống đáy, phần nước trong phía trên được thu hồi để chuyển sang bước xử lý sinh học.

2.9 Bể keo tụ – tạo bông

Nước thải được đưa vào bể keo tụ để bổ sung các hóa chất tạo phản ứng keo tụ, như phèn nhôm hoặc polymer. Các hạt lơ lửng kết dính lại với nhau hình thành các bông bùn lớn, dễ lắng. pH trong nước cũng được điều chỉnh để đạt hiệu quả cao nhất.

2.10 Bể khử trùng

Bể khử trùng đảm nhận vai trò tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh còn sót lại trong nước thải trước khi xả ra môi trường. Quá trình khử trùng sử dụng các hợp chất chứa clo để xử lý nước. Sau công đoạn này, nước thải đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2025/BTNMT cột A (với hệ số Kf = 1,1 và Kq = 0,9) và được thải ra nguồn tiếp nhận.

Quy trình xử lý nước thải dược phẩm an toàn và đạt chuẩn môi trường

3. Lợi ích của việc xử lý nước thải dược phẩm

  • Bảo vệ môi trường nước: Ngăn chặn hóa chất độc hại, chất tạo màu, chất hoạt động bề mặt gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
  • Đảm bảo sức khỏe cộng đồng: Hạn chế nguy cơ tiếp xúc với các hợp chất có khả năng gây kích ứng da, rối loạn nội tiết hoặc ảnh hưởng lâu dài đến con người.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Đáp ứng các yêu cầu trong QCVN 40:2025/BTNMT và Luật Bảo vệ môi trường, tránh bị phạt, đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép.
  • Tái sử dụng nước thải sau xử lý: Có thể tái sử dụng cho mục đích tưới cây, rửa sàn hoặc làm mát thiết bị nếu xử lý đạt chuẩn.
  • Giảm chi phí vận hành lâu dài: Hệ thống xử lý tối ưu giúp giảm chi phí xử lý bùn, hóa chất và bảo trì thiết bị nhờ hoạt động ổn định.
  • Tăng giá trị thương hiệu doanh nghiệp: Thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, nâng cao uy tín trong mắt khách hàng và đối tác.
  • Cập nhật theo QCVN mới: Từ 01/09/2025, nước thải công nghiệp ngành dược, cũng như các ngành khác – phải tuân thủ QCVN 40:2025/BTNMT, thay thế cho QCVN 40:2011. Quy chuẩn mới phân loại giới hạn xả thải theo lưu lượng đầu ra và nguồn tiếp nhận, đòi hỏi doanh nghiệp cập nhật hệ thống xử lý kịp thời để không vi phạm.
Xử lý nước thải trong ngành dược phẩm không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Việc đầu tư vào hệ thống xử lý hiện đại, hiệu quả sẽ giúp kiểm soát ô nhiễm, bảo vệ nguồn tài nguyên nước, đồng thời nâng cao hình ảnh và giá trị thương hiệu trên thị trường. Trong bối cảnh tiêu chuẩn môi trường ngày càng siết chặt, doanh nghiệp cần chủ động áp dụng các giải pháp xử lý toàn diện để phát triển bền vững và giữ vững niềm tin từ cộng đồng và khách hàng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ