Xử Lý Nước Thải Ven Biển - Bảo Vệ Môi Trường

Cập nhật: 07-05-2025||Lượt xem: 31
Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài hơn 3.200 km với nhiều khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch ven biển đang phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của dân số và hoạt động kinh tế ven biển cũng kéo theo áp lực lớn về môi trường, đặc biệt là vấn đề xử lý nước thải ven biển. Việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp xử lý phù hợp không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên biển mà còn đảm bảo phát triển bền vững cho khu vực duyên hải.

1. Thách thức trong xử lý nước thải ven biển

Nước thải ven biển thường bao gồm nước thải sinh hoạt từ dân cư, nước thải từ khách sạn, resort, và đặc biệt là từ các khu công nghiệp ven biển. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, trung bình mỗi ngày có khoảng 70% lượng nước thải sinh hoạt tại các khu đô thị ven biển chưa được xử lý đạt tiêu chuẩn, sau đó thải trực tiếp ra môi trường. Ngoài ra, các khu công nghiệp ven biển, đặc biệt là ngành chế biến thủy sản, đóng tàu, sản xuất hóa chất,... cũng xả ra lượng nước thải lớn, có thể lên đến 2.000–5.000 m³/ngày tùy quy mô.
Những loại nước thải này chứa nhiều hợp chất hữu cơ (BOD, COD), vi sinh gây bệnh (Coliform, E.coli), kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadimi) và dầu mỡ. Theo nghiên cứu của Viện Tài nguyên và Môi trường biển, nồng độ COD trung bình trong nước thải tại các khu vực ven biển Việt Nam có thể lên đến 250–400 mg/L, vượt xa giới hạn cho phép theo QCVN 14:2008/BTNMT (50 mg/L đối với cột A). Nếu không được xử lý triệt để, các dòng nước thải này sẽ xả thẳng ra biển, gây ô nhiễm nghiêm trọng đến môi trường nước, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái biển, ngành thủy sản và sức khỏe cộng đồng ven biển.
Ngoài ra, do đặc điểm địa hình thấp trũng, thường xuyên chịu tác động của thủy triều, sóng và gió biển, việc thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải ven biển cũng gặp nhiều khó khăn. Cụ thể, các công trình phải đảm bảo khả năng chống ăn mòn do môi trường mặn, độ bền cao trước tác động của thời tiết, đồng thời tính toán kỹ để không bị ảnh hưởng bởi mực nước thủy triều biến động, vốn có thể thay đổi đến 2–4 mét mỗi ngày tùy khu vực.

Nước thải ven biển có tính chất phức tạp và khó xử lý hơn nước thải thông thường

2. Quy trình xử lý nước thải ven biển

2.1 Bể thu gom

Toàn bộ nước thải phát sinh sẽ được dẫn thông qua các đường ống đến hệ thống xử lý nước thải ven biển. Ở phần đầu mỗi ống dẫn sẽ được trang bị song chắn rác hoặc lưới chắn rác nhằm loại bỏ các loại rác có kích thước lớn như túi nilon, giấy vụn, cành cây, rau củ hư hỏng,...

2.2 Bể tách dầu mỡ

Bể này đảm nhận vai trò loại bỏ lượng dầu mỡ có trong nước thải. Dầu mỡ thường bám dính vào thành ống, thiết bị bơm và các bộ phận xử lý, dễ gây ra sự cố kỹ thuật nếu không được xử lý sớm. Do có tỷ trọng nhẹ hơn nước nên dầu mỡ sẽ nổi lên trên mặt, từ đó dễ dàng được loại bỏ nhờ thiết bị gạt bề mặt.

2.3 Bể điều hòa

Đây là bể quan trọng trong xử lý nước thải ven biển ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm của nước thải trước khi chuyển qua các bước xử lý tiếp theo. Bể thường được bố trí thiết bị sục khí ở hai đầu để hạn chế quá trình yếm khí và ngăn mùi hôi phát sinh. Nước sẽ được lưu lại trong bể khoảng 30–60 phút rồi được bơm sang bể Anoxic bằng hệ thống bơm tự động.

2.4 Bể Anoxic

Bể Anoxic là nơi diễn ra quá trình xử lý bằng các vi sinh vật kỵ khí như Nitrosomonas và Nitrobacter. Tại đây xảy ra phản ứng khử nitrat và photphat, giúp làm giảm hiệu quả các hợp chất chứa N và P trong nước thải.

2.5 Bể Aerotank

Đây là bể sinh học hiếu khí, nơi các vi sinh vật hiếu khí hoạt động để phân giải chất hữu cơ. Quá trình này giúp chuyển hóa các chất ô nhiễm thành các hợp chất đơn giản như nước, nitrat, sulfat,... Bể được trang bị hệ thống thổi khí nhằm cung cấp oxy cần thiết cho vi sinh vật phát triển hiệu quả.

2.6 Bể lắng

Sau bể Aerotank, nước thải chảy vào bể lắng nhằm tách bùn sinh ra trong quá trình xử lý sinh học. Bùn sẽ lắng xuống đáy, trong khi phần nước sạch sẽ được dẫn đến công đoạn khử trùng.
Bùn lắng được xử lý bằng hai cách: một phần được hồi lưu về bể Anoxic để duy trì lượng vi sinh, phần còn lại được chuyển đến bể chứa bùn để thu gom và xử lý định kỳ.

2.7 Bể khử trùng

Trước khi xả thải ra môi trường biển, nước cần được khử trùng để loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh. Quá trình này thường sử dụng clo với liều lượng thích hợp để đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn về an toàn sinh học và môi trường.

Quy trình xử lý nước thải ven biển loại bỏ tối đa tạp chất, dầu mỡ, kim loại nặng

3. Lợi ích của xử lý nước thải ven biển

Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải ven biển mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
  • Bảo vệ môi trường biển: Ngăn chặn ô nhiễm, duy trì đa dạng sinh học và hệ sinh thái ven biển.
  • Nâng cao hình ảnh khu du lịch: Du khách ngày càng quan tâm đến yếu tố môi trường khi lựa chọn điểm đến.
  • Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng các quy định về bảo vệ môi trường của nhà nước, tránh các khoản phạt hành chính.
  • Phát triển kinh tế bền vững: Hệ thống xử lý hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí xử lý hậu quả ô nhiễm, duy trì năng suất nuôi trồng thủy sản.
Xử lý nước thải ven biển là nhiệm vụ cấp thiết, gắn liền với trách nhiệm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho cộng đồng ven biển. Việc đầu tư đúng đắn vào công nghệ và lựa chọn đối tác tin cậy chính là chìa khóa để giải quyết bài toán môi trường lâu dài, góp phần xây dựng hình ảnh xanh – sạch – đẹp cho vùng duyên hải Việt Nam.
Công ty Giải pháp Môi trường Đại Nam là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải ven biển. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí, đảm bảo đạt tiêu chuẩn môi trường và vận hành bền vững theo thời gian. Lựa chọn Đại Nam là lựa chọn sự chuyên nghiệp, hiệu quả và trách nhiệm với môi trường biển Việt Nam.

THÔNG TIN LIÊN HỆ