Xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại là giải pháp được lựa chọn nhiều nhất, đặc biệt ở những nơi chưa lắp đặt hệ thống xử lý tập trung với chi phí đầu tư thấp. Hãy cùng tìm hiểu nguyên lý hoạt động, cấu tạo và những lưu ý quan trọng khi sử dụng bể tự hoại để tận dụng tối đa lợi ích của giải pháp này.
1. Phương thức hoạt động của bể tự hoại
Bể tự hoại là một giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến và hiệu quả, đặc biệt đối với các hộ gia đình và khu vực không có hệ thống xử lý nước thải tập trung. Vậy bể tự hoại hoạt động như thế nào?
1.1 Tiếp nhận nước thải
Nước thải sinh hoạt từ các nguồn như bồn cầu, bồn rửa, nhà tắm,... sẽ được dẫn vào ngăn chứa đầu tiên của bể tự hoại. Tại đây, các chất rắn lớn như giấy vệ sinh, thức ăn thừa,... sẽ lắng xuống đáy, trong khi dầu mỡ sẽ nổi lên trên bề mặt.
1.2 Phân hủy kỵ khí
Nước thải sau khi lắng sơ bộ sẽ chảy qua ngăn thứ hai, nơi diễn ra quá trình phân hủy kỵ khí. Các vi sinh vật kỵ khí sẽ phân hủy chất hữu cơ có trong nước thải thành những chất đơn giản hơn như khí metan, carbon dioxide và nước. Thông qua quá trình này, nước thải được xử lý và giảm thiểu đáng kể lượng chất ô nhiễm.
Quá trình đóng vai trò quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt
1.3 Lắng thứ cấp và lọc
Nước thải sau khi phân hủy kỵ khí sẽ tiếp tục chảy sang ngăn thứ ba. Tại đây, các hạt cặn nhỏ còn sót lại sẽ lắng xuống đáy và nước thải đã được xử lý sẽ được dẫn qua lớp vật liệu lọc (như đá, sỏi,...) để loại bỏ các tạp chất còn lại trước khi thoát ra môi trường.
2. Giới thiệu các ngăn chứa của bể tự hoại
Để hiểu rõ hơn về cách thức xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo của nó. Thông thường, bể tự hoại được chia thành ba ngăn chính, mỗi ngăn có chức năng riêng biệt.
2.1 Ngăn thứ nhất – ngăn chứa
Ngăn chứa, còn được gọi là ngăn lắng sơ cấp - nơi tiếp nhận trực tiếp nước thải sinh hoạt từ các nguồn khác nhau. Ngăn này thường có kích thước lớn nhất trong bể tự hoại, chiếm khoảng 50% thể tích toàn bể, nhằm đảm bảo đủ không gian cho quá trình lắng đọng và phân hủy ban đầu.
Ngăn chứa thường được xây dựng bằng bê tông hoặc vật liệu composite, có dạng hình chữ nhật hoặc hình tròn. Đáy ngăn chứa được thiết kế dốc về một phía để thuận tiện cho việc hút bùn định kỳ.
Tại đây, các chất rắn lớn như giấy vệ sinh, bã thức ăn, tóc,... sẽ lắng xuống đáy, tạo thành lớp bùn. Dầu mỡ và các chất nhẹ hơn nước sẽ nổi lên trên bề mặt, tạo thành lớp váng. Quá trình phân hủy kỵ khí bắt đầu diễn ra ở ngăn này, với sự tham gia của các vi sinh vật kỵ khí.
2.2 Ngăn thứ hai – ngăn lọc
Ngăn lọc, còn được gọi là ngăn yếm khí, có nhiệm vụ xử lý nước thải sau khi đã lắng sơ bộ ở ngăn chứa. Ngăn này thường có kích thước nhỏ hơn ngăn chứa, chiếm khoảng 25% thể tích toàn bể.
Ngăn lọc được ngăn cách với ngăn chứa bằng một vách ngăn có lỗ hoặc ống thông. Bên trong ngăn lọc có các lớp vật liệu lọc như đá, sỏi, than hoạt tính, hoặc các tấm vật liệu sinh học.
Ngăn lọc (ngăn yếm khí) tiếp nhận nước thải đã lắng sơ bộ từ ngăn chứa
Các vật liệu lọc giúp loại bỏ các chất rắn nhỏ, cặn bã và một phần vi khuẩn còn sót lại trong nước thải. Quá trình phân hủy kỵ khí diễn ra nhờ vào các vi sinh vật kỵ khí bám trên bề mặt vật liệu lọc.
2.3 Ngăn thứ ba – ngăn lắng
Ngăn lắng, còn được gọi là ngăn lắng thứ cấp, là nơi diễn ra quá trình lắng cuối cùng trước khi nước thải được xả ra môi trường. Ngăn này thường có kích thước tương đương ngăn lọc.
Ngăn lắng thường có cấu tạo đơn giản, không có vật liệu lọc bên trong. Đáy ngăn lắng cũng được thiết kế dốc để thuận tiện cho việc hút bùn. Các hạt cặn nhỏ còn sót lại sau quá trình lọc sẽ lắng xuống đáy.
Nước thải đã được xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại sẽ được dẫn qua ống thoát ra môi trường hoặc tiếp tục qua hệ thống xử lý tiếp theo (nếu có).
3. Các điểm cần lưu ý khi xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại
Để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại và kéo dài tuổi thọ của bể tự hoại, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng trong quá trình sử dụng và bảo trì như sau:
-
Không nên vứt các vật khó phân hủy như tóc, lông động vật, bao bì nilon, băng vệ sinh, tàn thuốc lá, dầu mỡ,... vào bồn cầu hoặc là cống thoát nước.
-
Bổ sung men vi sinh định kỳ (khoảng 3-6 tháng/lần) để tăng cường hoạt động của vi sinh vật trong bể tự hoại, giúp phân hủy nhanh chóng và triệt để các chất hữu cơ trong nước thải.
-
Thực hiện thông tắc đường ống và hút bùn định kỳ (khoảng 2-3 năm/lần tùy thuộc vào lượng nước thải và kích thước bể) để loại bỏ các chất cặn bã, bùn đất tích tụ trong bể.
-
Thường xuyên kiểm tra các thành phần của bể tự hoại như nắp đậy, đường ống, vách ngăn,... nhằm phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng như nứt vỡ, rò rỉ,... và tiến hành sửa chữa ngay.
-
Khi xây dựng bể tự hoại, cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, vật liệu, vị trí đặt bể,... để đảm bảo hiệu quả xử lý cũng như tuổi thọ của bể.
Để đảm bảo hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp bảo trì định kỳ 3 đến 6 tháng
4. Nhược điểm của bể tự hoại
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại mang lại nhiều lợi ích về mặt chi phí và tính tiện lợi, tuy nhiên phương pháp này cũng tồn tại một số nhược điểm đáng kể:
-
Chất lượng nước thải sau xử lý chưa đạt yêu cầu: Bể tự hoại chủ yếu dựa vào quá trình phân hủy kỵ khí, không loại bỏ triệt để các chất ô nhiễm và vi sinh vật gây bệnh.
-
Không xử lý được một số loại chất thải: Bể tự hoại không có khả năng xử lý các chất thải khó phân hủy như dầu mỡ, hóa chất, kim loại nặng,...
-
Khó khăn trong việc kiểm soát mùi hôi: Quá trình phân hủy kỵ khí trong bể tự hoại thường tạo ra mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
-
Tốn diện tích đất: Bể tự hoại cần diện tích đất nhất định để xây dựng và bảo trì, đặc biệt là đối với các hộ gia đình có lượng nước thải lớn.
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể tự hoại là một giải pháp thiết thực và hiệu quả, phù hợp với điều kiện kinh tế và môi trường của nhiều hộ gia đình Việt Nam. Bằng cách hiểu rõ nguyên lý, cấu tạo và tuân thủ các lưu ý sử dụng, bạn có thể đảm bảo hệ thống bể tự hoại hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ và góp phần bảo vệ môi trường sống xanh - sạch - đẹp.